Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Khoa học y sinh | A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16 | 15 | |||
| 2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | 15 | |||
| 3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||
| 4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |||||
| 5 | Công nghệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | 15 | |||
| 6 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | 15 | |||
| 7 | Kỹ thuật Y sinh | A00; A01; A02; B00 | 15 | 15 | 15 | |
| 8 | Vật lý Y khoa | A00; A01; A02; B00 | 15 | 15 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Khoa học y sinh | A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16 | 18 | |||
| 2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | 18 | |||
| 3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||
| 4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |||||
| 5 | Công nghệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | 18 | |||
| 6 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | 18 | |||
| 7 | Kỹ thuật Y sinh | A00; A01; A02; B00 | 18 | 6 | ||
| 8 | Vật lý Y khoa | A00; A01; A02; B00 | 18 | 6 | ||