Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A02 - Trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam

Mã trường: PVU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7520301Kỹ thuật Hóa họcĐT THPTA00; A01; D0720
ĐT THPTA02; B00; C01; C02; X11; X12; X10; X07; X08; X06
Học BạA00; A01; D0731Hệ chính quy; ĐTB 4 môn Toán, Lý, Hóa, Anh
Học BạA02; B00; C01; C02; X11; X12; X10; X07; X08; X06
7520501Kỹ thuật Địa chấtĐT THPTA00; A01; D0720
ĐT THPTA02; B00; C01; C02; X11; X12; X10; X07; X08; X06
Học BạA00; A01; D0731Hệ chính quy; ĐTB 4 môn Toán, Lý, Hóa, Anh
Học BạA02; B00; C01; C02; X11; X12; X10; X07; X08; X06
7520604Kỹ thuật Dầu khíĐT THPTA00; A01; D0720
ĐT THPTA02; B00; C01; C02; X11; X12; X10; X07; X08; X06
Học BạA00; A01; D0731Hệ chính quy; ĐTB 4 môn Toán, Lý, Hóa, Anh
Học BạA02; B00; C01; C02; X11; X12; X10; X07; X08; X06
Kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; C01; C02; X11; X12; X10; X07; X08; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 31

Ghi chú: Hệ chính quy; ĐTB 4 môn Toán, Lý, Hóa, Anh

Kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; C01; C02; X11; X12; X10; X07; X08; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật Địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; C01; C02; X11; X12; X10; X07; X08; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 31

Ghi chú: Hệ chính quy; ĐTB 4 môn Toán, Lý, Hóa, Anh

Kỹ thuật Địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; C01; C02; X11; X12; X10; X07; X08; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Dầu khí

Mã ngành: 7520604

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật Dầu khí

Mã ngành: 7520604

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; C01; C02; X11; X12; X10; X07; X08; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Dầu khí

Mã ngành: 7520604

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 31

Ghi chú: Hệ chính quy; ĐTB 4 môn Toán, Lý, Hóa, Anh

Kỹ thuật Dầu khí

Mã ngành: 7520604

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; C01; C02; X11; X12; X10; X07; X08; X06

Điểm chuẩn 2024: