Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A02 - Trường Đại Học Tôn Đức Thắng

Mã trường: DTT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTB0025Thang điểm 40
ĐT THPTA01; A02; B03; B08; X14; X15
Học BạB0833.55HK - THPT ký kết
Học BạB0833.756HK - THPT chưa ký kết
Học BạB00; A02
D7420201Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTB0024Thang điểm 40
ĐT THPTA01; A02; B03; B08; X14; X15
F7420201Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiếnĐT THPTB0023Thang điểm 40
ĐT THPTA01; A02; B03; B08; X14; X15
Học BạB08275HK - THPT ký kết
Học BạB08276HK - THPT chưa ký kết
Học BạB00; A02
FA7420201Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTB0024Thang điểm 40
ĐT THPTA01; A02; B03; B08; X14; X15
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; X14; X15

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 33.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 33.75

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; X14; X15

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; X14; X15

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; X14; X15

Điểm chuẩn 2024: