Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TKG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7540101 | Công nghệ thực phẩm (chuyên ngành Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm) | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 17 | |
ĐT THPT | A02; B01; B03 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 18 | |||
Học Bạ | A02; B01; B03 | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B01; B03; D07 | ||||
7620105 | Chăn nuôi (chuyên ngành chăn nuôi thú cưng) | ĐT THPT | B00 | 14.25 | |
ĐT THPT | A02; B01; B03; B08; C13 | ||||
Học Bạ | B00 | 15 | |||
Học Bạ | A02; B01; B03; B08; C13 | ||||
V-SAT | A02; B00; B01; B03; B08; C13 | ||||
7620110 | Khoa học cây trồng (chuyên ngành Khoa học cây trồng công nghệ cao) | ĐT THPT | A02; B04; C13 | 14.25 | |
ĐT THPT | B00; B03; C08 | ||||
Học Bạ | A02; B04; C13 | 15 | |||
Học Bạ | B00; B03; C08 | ||||
V-SAT | A02; B00; B03; B04; C08; C13 | ||||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | B00 | 17.5 | |
ĐT THPT | A02; B01; B03; B04; B08 | ||||
Học Bạ | B00 | 15 | |||
Học Bạ | A02; B01; B03; B04; B08 | ||||
V-SAT | A02; B00; B01; B03; B04; B08 | ||||
7640101 | Thú y (dự kiến 2025) | ĐT THPT | A02; B00; B01; B03; B08; C13 | ||
Học Bạ | A02; B00; B01; B03; B08; C13 | ||||
V-SAT | A02; B00; B01; B03; B08; C13 |
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B01; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B01; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B01; B03; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 14.25
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B01; B03; B08; C13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B01; B03; B08; C13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B01; B03; B08; C13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B04; C13
Điểm chuẩn 2024: 14.25
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03; C08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B04; C13
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B03; C08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B03; B04; C08; C13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B01; B03; B04; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B01; B03; B04; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B01; B03; B04; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B01; B03; B08; C13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B01; B03; B08; C13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B01; B03; B08; C13
Điểm chuẩn 2024: