Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kiên Giang xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kiên Giang xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A02 - Trường Đại học Kiên Giang

Mã trường: TKG

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7620105Chăn nuôiĐT THPTA00; B0014.25
ĐT THPTA02; B08
Học BạA00; B0015
Học BạA02; B08
V-SATA00; A02; B00; B08
7620110Khoa học Cây trồngĐT THPTA00; A02; B04; C1314.25
Học BạA00; A02; B04; C1315
V-SATA00; A02; B04; C13
7640101Thú y (dự kiến 2025)ĐT THPTA00; A02; B00; B08
Học BạA00; A02; B00; B08
V-SATA00; A02; B00; B08
Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 14.25

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B04; C13

Điểm chuẩn 2024: 14.25

Khoa học Cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B04; C13

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học Cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B04; C13

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (dự kiến 2025)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (dự kiến 2025)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (dự kiến 2025)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: