Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Vật lý | A02; D11 | 25.2 | 23.5 | 19 | |
| 2 | Sư phạm Sinh học | A02; D13 | 23.75 | 21.75 | 19 | |
| 3 | Bảo vệ thực vật | B00; A02; B08; D13 | 14 | 14 | 14 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Vật lý | A01; A00; A02; D11 | 27.95 | 27.97 | 24 | |
| 2 | Sư phạm Sinh học | B00; A02; B08; D13 | 26.25 | 27.21 | 19 | |
| 3 | Bảo vệ thực vật | B00; A02; B08; D13 | 15 | 19.05 | 15 | |