Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00 | 25.8 | |
ĐT THPT | A01; A02; D11 | ||||
ĐGNL HCM | A02; B00; D08; D13 | ||||
7140213 | Bảo vệ thực vật | ĐGNL HCM | A02; B00; B08; D13 | ||
7229010 | Sư phạm Vật lý | Học Bạ | A00; A01; A02; D11 | ||
7310630 | Sư phạm Sinh | ĐT THPT | A02; B00; D08; D13 | ||
7620112 | Bảo vệ thực vật | Học Bạ | A02; B00; D13 | 19.05 | |
Học Bạ | B08 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; D08; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; B08; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229010
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; D08; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; D13
Điểm chuẩn 2024: 19.05
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024: