Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HVQ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin) | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin) | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin) | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin) | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin) |
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024: