Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối C00 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối C00 năm 2025

Khối C00 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối C00 gồm các môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối C00 với tổ hợp Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Xem 189 trường xét tuyển khối C00 - Xem chi tiết

Xem 286 ngành xét tuyển khối C00 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp C00

STTMã trườngTên trườngKết quả
1NHHHọc Viện Ngân Hàng1 ngànhXem chi tiết
2YHBTrường Đại Học Y Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
3SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội16 ngànhXem chi tiết
4SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM17 ngànhXem chi tiết
5HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
6IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM4 ngànhXem chi tiết
7HPNHọc Viện Phụ Nữ Việt Nam11 ngànhXem chi tiết
8GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM2 ngànhXem chi tiết
9DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp4 ngànhXem chi tiết
10DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM7 ngànhXem chi tiết
11LAHTrường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn1 ngànhXem chi tiết
12HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam10 ngànhXem chi tiết
13PKAĐại Học Phenikaa9 ngànhXem chi tiết
14YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng1 ngànhXem chi tiết
15HQTHọc Viện Ngoại Giao8 ngànhXem chi tiết
16TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một10 ngànhXem chi tiết
17DTLTrường Đại Học Thăng Long3 ngànhXem chi tiết
18TLATrường Đại Học Thủy Lợi2 ngànhXem chi tiết
19VHHTrường Đại Học Văn Hóa Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
20DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng14 ngànhXem chi tiết
21HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam2 ngànhXem chi tiết
22QHXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội28 ngànhXem chi tiết
23LPHTrường Đại Học Luật Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
24QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM25 ngànhXem chi tiết
25DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên6 ngànhXem chi tiết
26LCHTrường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị3 ngànhXem chi tiết
27TCTĐại Học Cần Thơ19 ngànhXem chi tiết
28BPHHọc Viện Biên Phòng9 ngànhXem chi tiết
29DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế11 ngànhXem chi tiết
30SGDTrường Đại Học Sài Gòn6 ngànhXem chi tiết
31HTAHọc viện Tòa án1 ngànhXem chi tiết
32DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng17 ngànhXem chi tiết
33SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 27 ngànhXem chi tiết
34QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
35VHSTrường Đại Học Văn Hóa TPHCM13 ngànhXem chi tiết
36SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM2 ngànhXem chi tiết
37HTNHọc Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam7 ngànhXem chi tiết
38LPSTrường Đại Học Luật TPHCM1 ngànhXem chi tiết
39DHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ Huế1 ngànhXem chi tiết
40HCAHọc Viện Chính Trị Công An Nhân Dân4 ngànhXem chi tiết
41THVTrường Đại Học Hùng Vương5 ngànhXem chi tiết
42THPTrường Đại Học Hải Phòng5 ngànhXem chi tiết
43HCPHọc Viện Chính Sách và Phát Triển2 ngànhXem chi tiết
44MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
45LDATrường Đại Học Công Đoàn6 ngànhXem chi tiết
46HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam2 ngànhXem chi tiết
47TDVTrường Đại Học Vinh13 ngànhXem chi tiết
48QSATrường Đại Học An Giang9 ngànhXem chi tiết
49HCHHọc Viện Hành Chính và Quản trị công47 ngànhXem chi tiết
50SPDTrường Đại Học Đồng Tháp14 ngànhXem chi tiết
51QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
52TTNTrường Đại Học Tây Nguyên7 ngànhXem chi tiết
53DQNTrường Đại Học Quy Nhơn10 ngànhXem chi tiết
54GNTTrường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương3 ngànhXem chi tiết
55HLUTrường Đại Học Hạ Long8 ngànhXem chi tiết
56DKTTrường Đại Học Hải Dương9 ngànhXem chi tiết
57DQBTrường Đại Học Quảng Bình4 ngànhXem chi tiết
58DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng2 ngànhXem chi tiết
59HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh3 ngànhXem chi tiết
60DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội17 ngànhXem chi tiết
61HCSHọc Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam)4 ngànhXem chi tiết
62NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM3 ngànhXem chi tiết
63DLXTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội2 ngànhXem chi tiết
64DBLTrường Đại Học Bạc Liêu3 ngànhXem chi tiết
65DQUTrường Đại Học Quảng Nam7 ngànhXem chi tiết
66DLSTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)2 ngànhXem chi tiết
67DPYTrường Đại Học Phú Yên4 ngànhXem chi tiết
68DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum4 ngànhXem chi tiết
69TDHTrường Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
70KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ2 ngànhXem chi tiết
71DCVTrường Đại học Công nghiệp Vinh2 ngànhXem chi tiết
72DVTTrường Đại Học Trà Vinh13 ngànhXem chi tiết
73HVCHọc viện cán bộ TPHCM5 ngànhXem chi tiết
74MBSTrường Đại Học Mở TPHCM6 ngànhXem chi tiết
75FBUTrường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
76GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải1 ngànhXem chi tiết
77MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất1 ngànhXem chi tiết
78DPDTrường Đại Học Phương Đông2 ngànhXem chi tiết
79VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long6 ngànhXem chi tiết
80DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội8 ngànhXem chi tiết
81UKHTrường Đại học Khánh Hòa6 ngànhXem chi tiết
82CMCTrường Đại Học CMC9 ngànhXem chi tiết
83NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành18 ngànhXem chi tiết
84DHDTrường Du Lịch - Đại Học Huế6 ngànhXem chi tiết
85HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục4 ngànhXem chi tiết
86DDTĐại Học Duy Tân14 ngànhXem chi tiết
87DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ7 ngànhXem chi tiết
88HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng20 ngànhXem chi tiết
89DCLTrường Đại Học Cửu Long6 ngànhXem chi tiết
90DVLTrường Đại Học Văn Lang10 ngànhXem chi tiết
91UKBTrường Đại Học Kinh Bắc3 ngànhXem chi tiết
92ETUTrường Đại Học Hòa Bình6 ngànhXem chi tiết
93DDNTrường Đại Học Đại Nam13 ngànhXem chi tiết
94VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản1 ngànhXem chi tiết
95DADTrường Đại Học Đông Á25 ngànhXem chi tiết
96TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)1 ngànhXem chi tiết
97SDUTrường Đại học Sao Đỏ2 ngànhXem chi tiết
98DTDTrường Đại Học Tây Đô7 ngànhXem chi tiết
99DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM4 ngànhXem chi tiết
100DDUTrường Đại Học Đông Đô9 ngànhXem chi tiết
101DLHTrường Đại Học Lạc Hồng10 ngànhXem chi tiết
102DDBTrường Đại Học Thành Đông7 ngànhXem chi tiết
103DHATrường Đại học Luật Huế2 ngànhXem chi tiết
104DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt4 ngànhXem chi tiết
105TDDTrường Đại học Thành Đô7 ngànhXem chi tiết
106DBDTrường Đại Học Bình Dương10 ngànhXem chi tiết
107DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh1 ngànhXem chi tiết
108VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
109BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu92 ngànhXem chi tiết
110MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông15 ngànhXem chi tiết
111DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương8 ngànhXem chi tiết
112TTGTrường Đại Học Tiền Giang3 ngànhXem chi tiết
113DTETrường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên5 ngànhXem chi tiết
114DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM2 ngànhXem chi tiết
115LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp11 ngànhXem chi tiết
116DVHTrường Đại Học Văn Hiến10 ngànhXem chi tiết
117DQTTrường Đại Học Quang Trung5 ngànhXem chi tiết
118HSUTrường Đại Học Hoa Sen12 ngànhXem chi tiết
119DPTTrường Đại Học Phan Thiết11 ngànhXem chi tiết
120DVPTrường Đại Học Trưng Vương7 ngànhXem chi tiết
121DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai5 ngànhXem chi tiết
122DTBTrường Đại Học Thái Bình3 ngànhXem chi tiết
123HVDHọc Viện Dân Tộc1 ngànhXem chi tiết
124DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế9 ngànhXem chi tiết
125DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên17 ngànhXem chi tiết
126HDTTrường Đại Học Hồng Đức7 ngànhXem chi tiết
127DNUTrường Đại Học Đồng Nai2 ngànhXem chi tiết
128LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai5 ngànhXem chi tiết
129NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi4 ngànhXem chi tiết
130VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì2 ngànhXem chi tiết
131DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế5 ngànhXem chi tiết
132DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên2 ngànhXem chi tiết
133SIUTrường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn6 ngànhXem chi tiết
134DCATrường Đại Học Chu Văn An1 ngànhXem chi tiết
135DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
136DBHTrường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà3 ngànhXem chi tiết
137DTNTrường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên25 ngànhXem chi tiết
138UMTTrường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM7 ngànhXem chi tiết
139DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị6 ngànhXem chi tiết
140TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương4 ngànhXem chi tiết
141DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM34 ngànhXem chi tiết
142DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên5 ngànhXem chi tiết
143DPXTrường Đại Học Phú Xuân3 ngànhXem chi tiết
144HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
145VHDTrường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung6 ngànhXem chi tiết
146LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai2 ngànhXem chi tiết
147UFATrường Đại học Tài Chính Kế Toán1 ngànhXem chi tiết
148GDUTrường Đại Học Gia Định20 ngànhXem chi tiết
149DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn9 ngànhXem chi tiết
150DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang2 ngànhXem chi tiết
151TTBTrường Đại Học Tây Bắc7 ngànhXem chi tiết
152TDLTrường Đại Học Đà Lạt14 ngànhXem chi tiết
153TQUTrường Đại học Tân Trào7 ngànhXem chi tiết
154TKGTrường Đại học Kiên Giang5 ngànhXem chi tiết
155DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa12 ngànhXem chi tiết
156DTGPhân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang7 ngànhXem chi tiết
157DNBTrường Đại Học Hoa Lư2 ngànhXem chi tiết
158DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á25 ngànhXem chi tiết
159CDD0229Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn2 ngànhXem chi tiết
160D08Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang2 ngànhXem chi tiết
161CDD2601Trường Cao đẳng nghề Thái Bình1 ngànhXem chi tiết
162CDD0216Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định2 ngànhXem chi tiết
163CDT0124Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
164C54Trường Cao Đẳng Sư Phạm Kiên Giang1 ngànhXem chi tiết
165C19Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh1 ngànhXem chi tiết
166CYNTrường Cao Đẳng Y Tế Hà Tĩnh6 ngànhXem chi tiết
167CDD3601Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum2 ngànhXem chi tiết
168C10Trường Cao Đẳng Sư Phạm Lạng Sơn2 ngànhXem chi tiết
169CNCTrường Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật1 ngànhXem chi tiết
170CBTTrường Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
171CDD0130Trường Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội14 ngànhXem chi tiết
172CDT4801Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA-220 ngànhXem chi tiết
173CDT5601Trường Cao đẳng Đồng Khởi1 ngànhXem chi tiết
174C55Trường Cao Đẳng Cần Thơ4 ngànhXem chi tiết
175C26Trường Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình1 ngànhXem chi tiết
176CDD0408Trường Cao đẳng Công Nghệ Y- Dược Việt Nam3 ngànhXem chi tiết
177CKPTrường Cao Đẳng Lý Tự Trọng TPHCM44 ngànhXem chi tiết
178CCKTrường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
179C46Trường Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh1 ngànhXem chi tiết
180C52Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu1 ngànhXem chi tiết
181C23Trường Cao Đẳng Sư Phạm Hòa Bình4 ngànhXem chi tiết
182CDHTrường Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
183CPTTrường Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình I2 ngànhXem chi tiết
184C57Trường Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Long1 ngànhXem chi tiết
185C59Trường Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng2 ngànhXem chi tiết
186CLATrường Cao Đẳng Cộng Đồng Lào Cai2 ngànhXem chi tiết
187CBCTrường Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp10 ngànhXem chi tiết
188C25Trường Cao Đẳng Sư Phạm Nam Định1 ngànhXem chi tiết
189C14Trường Cao Đẳng Sơn La10 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp C00

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)