Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối C00 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối C00 năm 2025

Khối C00 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối C00 gồm các môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối C00 với tổ hợp Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp C00

Tổng cộng 141 trường xét tuyển khối C00155 ngành. Xem chi tiết các ngành Tại đây

STTMã trườngTên trườngKết quả
1NHHHọc Viện Ngân Hàng1 ngànhXem chi tiết
2YHBTrường Đại Học Y Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
3SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội16 ngànhXem chi tiết
4SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM16 ngànhXem chi tiết
5HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
6IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM4 ngànhXem chi tiết
7HPNHọc Viện Phụ Nữ Việt Nam11 ngànhXem chi tiết
8DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM6 ngànhXem chi tiết
9HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam10 ngànhXem chi tiết
10PKATrường Đại Học Phenikaa4 ngànhXem chi tiết
11YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng1 ngànhXem chi tiết
12HQTHọc Viện Ngoại Giao8 ngànhXem chi tiết
13TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một8 ngànhXem chi tiết
14DTLTrường Đại Học Thăng Long2 ngànhXem chi tiết
15TLATrường Đại Học Thủy Lợi2 ngànhXem chi tiết
16VHHTrường Đại Học Văn Hóa Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
17DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng9 ngànhXem chi tiết
18HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam2 ngànhXem chi tiết
19QHXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội26 ngànhXem chi tiết
20LPHTrường Đại Học Luật Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
21QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM25 ngànhXem chi tiết
22DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên6 ngànhXem chi tiết
23LCHTrường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị1 ngànhXem chi tiết
24TCTTrường Đại Học Cần Thơ17 ngànhXem chi tiết
25BPHHọc Viện Biên Phòng2 ngànhXem chi tiết
26DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế11 ngànhXem chi tiết
27SGDTrường Đại Học Sài Gòn4 ngànhXem chi tiết
28HTAHọc viện Tòa án1 ngànhXem chi tiết
29DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng17 ngànhXem chi tiết
30SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 27 ngànhXem chi tiết
31QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
32VHSTrường Đại Học Văn Hóa TPHCM13 ngànhXem chi tiết
33SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM2 ngànhXem chi tiết
34HTNHọc Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam7 ngànhXem chi tiết
35LPSTrường Đại Học Luật TPHCM1 ngànhXem chi tiết
36DHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ Huế1 ngànhXem chi tiết
37HCAHọc Viện Chính Trị Công An Nhân Dân2 ngànhXem chi tiết
38THVTrường Đại Học Hùng Vương5 ngànhXem chi tiết
39THPTrường Đại Học Hải Phòng5 ngànhXem chi tiết
40HCPHọc Viện Chính Sách và Phát Triển2 ngànhXem chi tiết
41LDATrường Đại Học Công Đoàn3 ngànhXem chi tiết
42HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam2 ngànhXem chi tiết
43TDVTrường Đại Học Vinh13 ngànhXem chi tiết
44QSATrường Đại Học An Giang9 ngànhXem chi tiết
45HCHHọc Viện Hành Chính Quốc Gia11 ngànhXem chi tiết
46SPDTrường Đại Học Đồng Tháp13 ngànhXem chi tiết
47QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
48TTNTrường Đại Học Tây Nguyên7 ngànhXem chi tiết
49DQNTrường Đại Học Quy Nhơn14 ngànhXem chi tiết
50GNTTrường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương3 ngànhXem chi tiết
51DKTTrường Đại Học Hải Dương9 ngànhXem chi tiết
52DQBTrường Đại Học Quảng Bình3 ngànhXem chi tiết
53DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng2 ngànhXem chi tiết
54DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội11 ngànhXem chi tiết
55HCSHọc Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)4 ngànhXem chi tiết
56NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM3 ngànhXem chi tiết
57DLXTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội2 ngànhXem chi tiết
58DBLTrường Đại Học Bạc Liêu3 ngànhXem chi tiết
59DQUTrường Đại Học Quảng Nam4 ngànhXem chi tiết
60DLSTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)2 ngànhXem chi tiết
61DPYTrường Đại Học Phú Yên3 ngànhXem chi tiết
62DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum5 ngànhXem chi tiết
63TDHTrường Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
64KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ2 ngànhXem chi tiết
65DCVTrường Đại học Công nghiệp Vinh2 ngànhXem chi tiết
66DVTTrường Đại Học Trà Vinh8 ngànhXem chi tiết
67HVCHọc viện cán bộ TPHCM5 ngànhXem chi tiết
68MBSTrường Đại Học Mở TPHCM6 ngànhXem chi tiết
69FBUTrường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
70GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải1 ngànhXem chi tiết
71MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất1 ngànhXem chi tiết
72DPDTrường Đại Học Phương Đông2 ngànhXem chi tiết
73VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long6 ngànhXem chi tiết
74DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội8 ngànhXem chi tiết
75UKHTrường Đại học Khánh Hòa4 ngànhXem chi tiết
76CMCTrường Đại Học CMC4 ngànhXem chi tiết
77NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành16 ngànhXem chi tiết
78DHDTrường Du Lịch - Đại Học Huế6 ngànhXem chi tiết
79HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục4 ngànhXem chi tiết
80DDTĐại Học Duy Tân13 ngànhXem chi tiết
81DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ7 ngànhXem chi tiết
82HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng24 ngànhXem chi tiết
83DCLTrường Đại Học Cửu Long6 ngànhXem chi tiết
84DVLTrường Đại Học Văn Lang8 ngànhXem chi tiết
85UKBTrường Đại Học Kinh Bắc3 ngànhXem chi tiết
86ETUTrường Đại Học Hòa Bình6 ngànhXem chi tiết
87DDNTrường Đại Học Đại Nam9 ngànhXem chi tiết
88VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản1 ngànhXem chi tiết
89DADTrường Đại Học Đông Á11 ngànhXem chi tiết
90SDUTrường Đại học Sao Đỏ2 ngànhXem chi tiết
91DTDTrường Đại Học Tây Đô6 ngànhXem chi tiết
92DDUTrường Đại Học Đông Đô4 ngànhXem chi tiết
93DLHTrường Đại Học Lạc Hồng8 ngànhXem chi tiết
94DDBTrường Đại Học Thành Đông7 ngànhXem chi tiết
95DHATrường Đại học Luật Huế2 ngànhXem chi tiết
96DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt6 ngànhXem chi tiết
97TDDTrường Đại học Thành Đô7 ngànhXem chi tiết
98DBDTrường Đại Học Bình Dương9 ngànhXem chi tiết
99BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu52 ngànhXem chi tiết
100MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông10 ngànhXem chi tiết
101DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương2 ngànhXem chi tiết
102TTGTrường Đại Học Tiền Giang3 ngànhXem chi tiết
103DTETrường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên5 ngànhXem chi tiết
104DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM1 ngànhXem chi tiết
105LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp11 ngànhXem chi tiết
106DVHTrường Đại Học Văn Hiến9 ngànhXem chi tiết
107DPTTrường Đại Học Phan Thiết6 ngànhXem chi tiết
108DVPTrường Đại Học Trưng Vương7 ngànhXem chi tiết
109DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai5 ngànhXem chi tiết
110HVDHọc Viện Dân Tộc1 ngànhXem chi tiết
111DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế9 ngànhXem chi tiết
112DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên14 ngànhXem chi tiết
113HDTTrường Đại Học Hồng Đức7 ngànhXem chi tiết
114DNUTrường Đại Học Đồng Nai2 ngànhXem chi tiết
115NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi2 ngànhXem chi tiết
116VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì2 ngànhXem chi tiết
117DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế5 ngànhXem chi tiết
118DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
119SIUTrường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn5 ngànhXem chi tiết
120DCATrường Đại Học Chu Văn An1 ngànhXem chi tiết
121DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
122DBHTrường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà3 ngànhXem chi tiết
123DTNTrường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên25 ngànhXem chi tiết
124UMTTrường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM4 ngànhXem chi tiết
125DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị3 ngànhXem chi tiết
126TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương2 ngànhXem chi tiết
127DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM10 ngànhXem chi tiết
128DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên3 ngànhXem chi tiết
129DPXTrường Đại Học Phú Xuân2 ngànhXem chi tiết
130HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
131VHDTrường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung3 ngànhXem chi tiết
132UFATrường Đại học Tài Chính Kế Toán1 ngànhXem chi tiết
133GDUTrường Đại Học Gia Định16 ngànhXem chi tiết
134TTBTrường Đại Học Tây Bắc6 ngànhXem chi tiết
135TDLTrường Đại Học Đà Lạt14 ngànhXem chi tiết
136TQUTrường Đại học Tân Trào7 ngànhXem chi tiết
137TKGTrường Đại học Kiên Giang4 ngànhXem chi tiết
138DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa12 ngànhXem chi tiết
139DTGPhân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang4 ngànhXem chi tiết
140DNBTrường Đại Học Hoa Lư2 ngànhXem chi tiết
141DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á5 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp C00

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)