1 | NHH | Học Viện Ngân Hàng | 1 ngành | Xem chi tiết |
2 | YHB | Trường Đại Học Y Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
3 | SPH | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 16 ngành | Xem chi tiết |
4 | SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 17 ngành | Xem chi tiết |
5 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 10 ngành | Xem chi tiết |
6 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
7 | HPN | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | 11 ngành | Xem chi tiết |
8 | GTS | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
9 | DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 4 ngành | Xem chi tiết |
10 | DCT | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | 7 ngành | Xem chi tiết |
11 | LAH | Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn | 1 ngành | Xem chi tiết |
12 | HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 10 ngành | Xem chi tiết |
13 | PKA | Đại Học Phenikaa | 9 ngành | Xem chi tiết |
14 | YTC | Trường Đại Học Y Tế Công Cộng | 1 ngành | Xem chi tiết |
15 | HQT | Học Viện Ngoại Giao | 8 ngành | Xem chi tiết |
16 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 10 ngành | Xem chi tiết |
17 | DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 3 ngành | Xem chi tiết |
18 | TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 2 ngành | Xem chi tiết |
19 | VHH | Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 18 ngành | Xem chi tiết |
20 | DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 14 ngành | Xem chi tiết |
21 | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 2 ngành | Xem chi tiết |
22 | QHX | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | 28 ngành | Xem chi tiết |
23 | LPH | Trường Đại Học Luật Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
24 | QSX | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | 25 ngành | Xem chi tiết |
25 | DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 6 ngành | Xem chi tiết |
26 | LCH | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị | 3 ngành | Xem chi tiết |
27 | TCT | Đại Học Cần Thơ | 19 ngành | Xem chi tiết |
28 | BPH | Học Viện Biên Phòng | 9 ngành | Xem chi tiết |
29 | DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 11 ngành | Xem chi tiết |
30 | SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 6 ngành | Xem chi tiết |
31 | HTA | Học viện Tòa án | 1 ngành | Xem chi tiết |
32 | DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 17 ngành | Xem chi tiết |
33 | SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7 ngành | Xem chi tiết |
34 | QHS | Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội | 10 ngành | Xem chi tiết |
35 | VHS | Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM | 13 ngành | Xem chi tiết |
36 | SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
37 | HTN | Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | 7 ngành | Xem chi tiết |
38 | LPS | Trường Đại Học Luật TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
39 | DHF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Huế | 1 ngành | Xem chi tiết |
40 | HCA | Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân | 4 ngành | Xem chi tiết |
41 | THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 5 ngành | Xem chi tiết |
42 | THP | Trường Đại Học Hải Phòng | 5 ngành | Xem chi tiết |
43 | HCP | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | 2 ngành | Xem chi tiết |
44 | MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
45 | LDA | Trường Đại Học Công Đoàn | 6 ngành | Xem chi tiết |
46 | HHA | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | 2 ngành | Xem chi tiết |
47 | TDV | Trường Đại Học Vinh | 13 ngành | Xem chi tiết |
48 | QSA | Trường Đại Học An Giang | 9 ngành | Xem chi tiết |
49 | HCH | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | 47 ngành | Xem chi tiết |
50 | SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 14 ngành | Xem chi tiết |
51 | QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
52 | TTN | Trường Đại Học Tây Nguyên | 7 ngành | Xem chi tiết |
53 | DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 10 ngành | Xem chi tiết |
54 | GNT | Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 3 ngành | Xem chi tiết |
55 | HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 8 ngành | Xem chi tiết |
56 | DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 9 ngành | Xem chi tiết |
57 | DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 4 ngành | Xem chi tiết |
58 | DPQ | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | 2 ngành | Xem chi tiết |
59 | HHT | Trường Đại Học Hà Tĩnh | 3 ngành | Xem chi tiết |
60 | DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 17 ngành | Xem chi tiết |
61 | HCS | Học Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam) | 4 ngành | Xem chi tiết |
62 | NHS | Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
63 | DLX | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội | 2 ngành | Xem chi tiết |
64 | DBL | Trường Đại Học Bạc Liêu | 3 ngành | Xem chi tiết |
65 | DQU | Trường Đại Học Quảng Nam | 7 ngành | Xem chi tiết |
66 | DLS | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II) | 2 ngành | Xem chi tiết |
67 | DPY | Trường Đại Học Phú Yên | 4 ngành | Xem chi tiết |
68 | DDP | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 4 ngành | Xem chi tiết |
69 | TDH | Trường Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
70 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 2 ngành | Xem chi tiết |
71 | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 2 ngành | Xem chi tiết |
72 | DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 13 ngành | Xem chi tiết |
73 | HVC | Học viện cán bộ TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
74 | MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 6 ngành | Xem chi tiết |
75 | FBU | Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
76 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 1 ngành | Xem chi tiết |
77 | MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 1 ngành | Xem chi tiết |
78 | DPD | Trường Đại Học Phương Đông | 2 ngành | Xem chi tiết |
79 | VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 6 ngành | Xem chi tiết |
80 | DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 8 ngành | Xem chi tiết |
81 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 6 ngành | Xem chi tiết |
82 | CMC | Trường Đại Học CMC | 9 ngành | Xem chi tiết |
83 | NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 18 ngành | Xem chi tiết |
84 | DHD | Trường Du Lịch - Đại Học Huế | 6 ngành | Xem chi tiết |
85 | HVQ | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | 4 ngành | Xem chi tiết |
86 | DDT | Đại Học Duy Tân | 14 ngành | Xem chi tiết |
87 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 7 ngành | Xem chi tiết |
88 | HIU | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 20 ngành | Xem chi tiết |
89 | DCL | Trường Đại Học Cửu Long | 6 ngành | Xem chi tiết |
90 | DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 10 ngành | Xem chi tiết |
91 | UKB | Trường Đại Học Kinh Bắc | 3 ngành | Xem chi tiết |
92 | ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 6 ngành | Xem chi tiết |
93 | DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 13 ngành | Xem chi tiết |
94 | VTT | Trường Đại Học Võ Trường Toản | 1 ngành | Xem chi tiết |
95 | DAD | Trường Đại Học Đông Á | 25 ngành | Xem chi tiết |
96 | TLS | Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) | 1 ngành | Xem chi tiết |
97 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 2 ngành | Xem chi tiết |
98 | DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 7 ngành | Xem chi tiết |
99 | DKC | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
100 | DDU | Trường Đại Học Đông Đô | 9 ngành | Xem chi tiết |
101 | DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 10 ngành | Xem chi tiết |
102 | DDB | Trường Đại Học Thành Đông | 7 ngành | Xem chi tiết |
103 | DHA | Trường Đại học Luật Huế | 2 ngành | Xem chi tiết |
104 | DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 4 ngành | Xem chi tiết |
105 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 7 ngành | Xem chi tiết |
106 | DBD | Trường Đại Học Bình Dương | 10 ngành | Xem chi tiết |
107 | DTV | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | 1 ngành | Xem chi tiết |
108 | VJU | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
109 | BVU | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 92 ngành | Xem chi tiết |
110 | MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 15 ngành | Xem chi tiết |
111 | DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 8 ngành | Xem chi tiết |
112 | TTG | Trường Đại Học Tiền Giang | 3 ngành | Xem chi tiết |
113 | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên | 5 ngành | Xem chi tiết |
114 | DNT | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
115 | LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 11 ngành | Xem chi tiết |
116 | DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 10 ngành | Xem chi tiết |
117 | DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 5 ngành | Xem chi tiết |
118 | HSU | Trường Đại Học Hoa Sen | 12 ngành | Xem chi tiết |
119 | DPT | Trường Đại Học Phan Thiết | 11 ngành | Xem chi tiết |
120 | DVP | Trường Đại Học Trưng Vương | 7 ngành | Xem chi tiết |
121 | DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 5 ngành | Xem chi tiết |
122 | DTB | Trường Đại Học Thái Bình | 3 ngành | Xem chi tiết |
123 | HVD | Học Viện Dân Tộc | 1 ngành | Xem chi tiết |
124 | DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 9 ngành | Xem chi tiết |
125 | DTZ | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | 17 ngành | Xem chi tiết |
126 | HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 7 ngành | Xem chi tiết |
127 | DNU | Trường Đại Học Đồng Nai | 2 ngành | Xem chi tiết |
128 | LNS | Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai | 5 ngành | Xem chi tiết |
129 | NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 4 ngành | Xem chi tiết |
130 | VUI | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | 2 ngành | Xem chi tiết |
131 | DHL | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | 5 ngành | Xem chi tiết |
132 | DTQ | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | 2 ngành | Xem chi tiết |
133 | SIU | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | 6 ngành | Xem chi tiết |
134 | DCA | Trường Đại Học Chu Văn An | 1 ngành | Xem chi tiết |
135 | DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 1 ngành | Xem chi tiết |
136 | DBH | Trường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | 3 ngành | Xem chi tiết |
137 | DTN | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | 25 ngành | Xem chi tiết |
138 | UMT | Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM | 7 ngành | Xem chi tiết |
139 | DCQ | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 6 ngành | Xem chi tiết |
140 | TBD | Trường Đại Học Thái Bình Dương | 4 ngành | Xem chi tiết |
141 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | 34 ngành | Xem chi tiết |
142 | DVB | Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên | 5 ngành | Xem chi tiết |
143 | DPX | Trường Đại Học Phú Xuân | 3 ngành | Xem chi tiết |
144 | HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 1 ngành | Xem chi tiết |
145 | VHD | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung | 6 ngành | Xem chi tiết |
146 | LNA | Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai | 2 ngành | Xem chi tiết |
147 | UFA | Trường Đại học Tài Chính Kế Toán | 1 ngành | Xem chi tiết |
148 | GDU | Trường Đại Học Gia Định | 20 ngành | Xem chi tiết |
149 | DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 9 ngành | Xem chi tiết |
150 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 2 ngành | Xem chi tiết |
151 | TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 7 ngành | Xem chi tiết |
152 | TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 14 ngành | Xem chi tiết |
153 | TQU | Trường Đại học Tân Trào | 7 ngành | Xem chi tiết |
154 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 5 ngành | Xem chi tiết |
155 | DVD | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 12 ngành | Xem chi tiết |
156 | DTG | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang | 7 ngành | Xem chi tiết |
157 | DNB | Trường Đại Học Hoa Lư | 2 ngành | Xem chi tiết |
158 | DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 25 ngành | Xem chi tiết |
159 | CDD0229 | Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn | 2 ngành | Xem chi tiết |
160 | D08 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang | 2 ngành | Xem chi tiết |
161 | CDD2601 | Trường Cao đẳng nghề Thái Bình | 1 ngành | Xem chi tiết |
162 | CDD0216 | Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định | 2 ngành | Xem chi tiết |
163 | CDT0124 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | 5 ngành | Xem chi tiết |
164 | C54 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Kiên Giang | 1 ngành | Xem chi tiết |
165 | C19 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh | 1 ngành | Xem chi tiết |
166 | CYN | Trường Cao Đẳng Y Tế Hà Tĩnh | 6 ngành | Xem chi tiết |
167 | CDD3601 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum | 2 ngành | Xem chi tiết |
168 | C10 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Lạng Sơn | 2 ngành | Xem chi tiết |
169 | CNC | Trường Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật | 1 ngành | Xem chi tiết |
170 | CBT | Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
171 | CDD0130 | Trường Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội | 14 ngành | Xem chi tiết |
172 | CDT4801 | Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA-2 | 20 ngành | Xem chi tiết |
173 | CDT5601 | Trường Cao đẳng Đồng Khởi | 1 ngành | Xem chi tiết |
174 | C55 | Trường Cao Đẳng Cần Thơ | 4 ngành | Xem chi tiết |
175 | C26 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình | 1 ngành | Xem chi tiết |
176 | CDD0408 | Trường Cao đẳng Công Nghệ Y- Dược Việt Nam | 3 ngành | Xem chi tiết |
177 | CKP | Trường Cao Đẳng Lý Tự Trọng TPHCM | 44 ngành | Xem chi tiết |
178 | CCK | Trường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội | 10 ngành | Xem chi tiết |
179 | C46 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh | 1 ngành | Xem chi tiết |
180 | C52 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu | 1 ngành | Xem chi tiết |
181 | C23 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Hòa Bình | 4 ngành | Xem chi tiết |
182 | CDH | Trường Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
183 | CPT | Trường Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình I | 2 ngành | Xem chi tiết |
184 | C57 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Long | 1 ngành | Xem chi tiết |
185 | C59 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng | 2 ngành | Xem chi tiết |
186 | CLA | Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Lào Cai | 2 ngành | Xem chi tiết |
187 | CBC | Trường Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp | 10 ngành | Xem chi tiết |
188 | C25 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Nam Định | 1 ngành | Xem chi tiết |
189 | C14 | Trường Cao Đẳng Sơn La | 10 ngành | Xem chi tiết |