Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối C00 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối C00 năm 2025

Khối C00 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối C00 gồm các môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối C00 với tổ hợp Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Xem 158 trường xét tuyển khối C00 - Xem chi tiết

Xem 168 ngành xét tuyển khối C00 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp C00

STTMã trườngTên trườngKết quả
1NHHHọc Viện Ngân Hàng1 ngànhXem chi tiết
2YHBTrường Đại Học Y Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
3SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội16 ngànhXem chi tiết
4SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM17 ngànhXem chi tiết
5HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
6IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM4 ngànhXem chi tiết
7HPNHọc Viện Phụ Nữ Việt Nam11 ngànhXem chi tiết
8DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp4 ngànhXem chi tiết
9DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM6 ngànhXem chi tiết
10HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam10 ngànhXem chi tiết
11PKATrường Đại Học Phenikaa8 ngànhXem chi tiết
12YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng1 ngànhXem chi tiết
13HQTHọc Viện Ngoại Giao4 ngànhXem chi tiết
14TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một10 ngànhXem chi tiết
15DTLTrường Đại Học Thăng Long4 ngànhXem chi tiết
16TLATrường Đại Học Thủy Lợi2 ngànhXem chi tiết
17VHHTrường Đại Học Văn Hóa Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
18DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng9 ngànhXem chi tiết
19HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam2 ngànhXem chi tiết
20QHXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội28 ngànhXem chi tiết
21LPHTrường Đại Học Luật Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
22QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM25 ngànhXem chi tiết
23DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên6 ngànhXem chi tiết
24LCHTrường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị3 ngànhXem chi tiết
25TCTĐại Học Cần Thơ17 ngànhXem chi tiết
26BPHHọc Viện Biên Phòng6 ngànhXem chi tiết
27DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế10 ngànhXem chi tiết
28SGDTrường Đại Học Sài Gòn4 ngànhXem chi tiết
29HTAHọc viện Tòa án1 ngànhXem chi tiết
30DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng17 ngànhXem chi tiết
31SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 27 ngànhXem chi tiết
32QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
33VHSTrường Đại Học Văn Hóa TPHCM13 ngànhXem chi tiết
34SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM2 ngànhXem chi tiết
35HTNHọc Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam7 ngànhXem chi tiết
36LPSTrường Đại Học Luật TPHCM1 ngànhXem chi tiết
37DHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ Huế1 ngànhXem chi tiết
38HCAHọc Viện Chính Trị Công An Nhân Dân2 ngànhXem chi tiết
39THVTrường Đại Học Hùng Vương5 ngànhXem chi tiết
40THPTrường Đại Học Hải Phòng5 ngànhXem chi tiết
41HCPHọc Viện Chính Sách và Phát Triển2 ngànhXem chi tiết
42LDATrường Đại Học Công Đoàn6 ngànhXem chi tiết
43HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam2 ngànhXem chi tiết
44TDVTrường Đại Học Vinh13 ngànhXem chi tiết
45QSATrường Đại Học An Giang9 ngànhXem chi tiết
46HCHHọc Viện Hành Chính và Quản trị công47 ngànhXem chi tiết
47SPDTrường Đại Học Đồng Tháp14 ngànhXem chi tiết
48QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
49TTNTrường Đại Học Tây Nguyên7 ngànhXem chi tiết
50DQNTrường Đại Học Quy Nhơn14 ngànhXem chi tiết
51GNTTrường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương3 ngànhXem chi tiết
52HLUTrường Đại Học Hạ Long8 ngànhXem chi tiết
53DKTTrường Đại Học Hải Dương9 ngànhXem chi tiết
54DQBTrường Đại Học Quảng Bình4 ngànhXem chi tiết
55DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng2 ngànhXem chi tiết
56DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội17 ngànhXem chi tiết
57HCSHọc Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam)4 ngànhXem chi tiết
58NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM3 ngànhXem chi tiết
59DLXTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội2 ngànhXem chi tiết
60DBLTrường Đại Học Bạc Liêu3 ngànhXem chi tiết
61DQUTrường Đại Học Quảng Nam4 ngànhXem chi tiết
62DLSTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)2 ngànhXem chi tiết
63DPYTrường Đại Học Phú Yên4 ngànhXem chi tiết
64DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum5 ngànhXem chi tiết
65TDHTrường Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
66KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ2 ngànhXem chi tiết
67DCVTrường Đại học Công nghiệp Vinh2 ngànhXem chi tiết
68DVTTrường Đại Học Trà Vinh8 ngànhXem chi tiết
69HVCHọc viện cán bộ TPHCM5 ngànhXem chi tiết
70MBSTrường Đại Học Mở TPHCM6 ngànhXem chi tiết
71FBUTrường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
72GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải1 ngànhXem chi tiết
73MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất1 ngànhXem chi tiết
74DPDTrường Đại Học Phương Đông2 ngànhXem chi tiết
75VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long6 ngànhXem chi tiết
76DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội8 ngànhXem chi tiết
77UKHTrường Đại học Khánh Hòa6 ngànhXem chi tiết
78CMCTrường Đại Học CMC4 ngànhXem chi tiết
79NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành16 ngànhXem chi tiết
80DHDTrường Du Lịch - Đại Học Huế6 ngànhXem chi tiết
81HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục4 ngànhXem chi tiết
82DDTĐại Học Duy Tân14 ngànhXem chi tiết
83DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ7 ngànhXem chi tiết
84HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng17 ngànhXem chi tiết
85DCLTrường Đại Học Cửu Long6 ngànhXem chi tiết
86DVLTrường Đại Học Văn Lang9 ngànhXem chi tiết
87UKBTrường Đại Học Kinh Bắc3 ngànhXem chi tiết
88ETUTrường Đại Học Hòa Bình6 ngànhXem chi tiết
89DDNTrường Đại Học Đại Nam9 ngànhXem chi tiết
90VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản1 ngànhXem chi tiết
91DADTrường Đại Học Đông Á11 ngànhXem chi tiết
92TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)1 ngànhXem chi tiết
93SDUTrường Đại học Sao Đỏ2 ngànhXem chi tiết
94DTDTrường Đại Học Tây Đô6 ngànhXem chi tiết
95DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM4 ngànhXem chi tiết
96DDUTrường Đại Học Đông Đô4 ngànhXem chi tiết
97DLHTrường Đại Học Lạc Hồng8 ngànhXem chi tiết
98DDBTrường Đại Học Thành Đông7 ngànhXem chi tiết
99DHATrường Đại học Luật Huế2 ngànhXem chi tiết
100DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt4 ngànhXem chi tiết
101TDDTrường Đại học Thành Đô7 ngànhXem chi tiết
102DBDTrường Đại Học Bình Dương9 ngànhXem chi tiết
103VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
104BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu52 ngànhXem chi tiết
105MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông10 ngànhXem chi tiết
106DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương2 ngànhXem chi tiết
107TTGTrường Đại Học Tiền Giang3 ngànhXem chi tiết
108DTETrường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên5 ngànhXem chi tiết
109DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM1 ngànhXem chi tiết
110LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp11 ngànhXem chi tiết
111DVHTrường Đại Học Văn Hiến10 ngànhXem chi tiết
112DPTTrường Đại Học Phan Thiết6 ngànhXem chi tiết
113DVPTrường Đại Học Trưng Vương7 ngànhXem chi tiết
114DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai5 ngànhXem chi tiết
115HVDHọc Viện Dân Tộc1 ngànhXem chi tiết
116DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế9 ngànhXem chi tiết
117DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên14 ngànhXem chi tiết
118HDTTrường Đại Học Hồng Đức7 ngànhXem chi tiết
119DNUTrường Đại Học Đồng Nai2 ngànhXem chi tiết
120LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai5 ngànhXem chi tiết
121NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi4 ngànhXem chi tiết
122VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì2 ngànhXem chi tiết
123DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế5 ngànhXem chi tiết
124DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên2 ngànhXem chi tiết
125SIUTrường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn5 ngànhXem chi tiết
126DCATrường Đại Học Chu Văn An1 ngànhXem chi tiết
127DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
128DBHTrường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà3 ngànhXem chi tiết
129DTNTrường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên25 ngànhXem chi tiết
130UMTTrường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM4 ngànhXem chi tiết
131DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị3 ngànhXem chi tiết
132TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương4 ngànhXem chi tiết
133DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM10 ngànhXem chi tiết
134DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên3 ngànhXem chi tiết
135DPXTrường Đại Học Phú Xuân2 ngànhXem chi tiết
136HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
137VHDTrường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung6 ngànhXem chi tiết
138LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai2 ngànhXem chi tiết
139UFATrường Đại học Tài Chính Kế Toán1 ngànhXem chi tiết
140GDUTrường Đại Học Gia Định16 ngànhXem chi tiết
141DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn9 ngànhXem chi tiết
142TTBTrường Đại Học Tây Bắc7 ngànhXem chi tiết
143TDLTrường Đại Học Đà Lạt14 ngànhXem chi tiết
144TQUTrường Đại học Tân Trào7 ngànhXem chi tiết
145TKGTrường Đại học Kiên Giang5 ngànhXem chi tiết
146DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa12 ngànhXem chi tiết
147DTGPhân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang7 ngànhXem chi tiết
148DNBTrường Đại Học Hoa Lư2 ngànhXem chi tiết
149DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á5 ngànhXem chi tiết
150CDHTrường Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
151CBCTrường Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp10 ngànhXem chi tiết
152C25Trường Cao Đẳng Sư Phạm Nam Định1 ngànhXem chi tiết
153C54Trường Cao Đẳng Sư Phạm Kiên Giang1 ngànhXem chi tiết
154C19Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh1 ngànhXem chi tiết
155C14Trường Cao Đẳng Sơn La10 ngànhXem chi tiết
156CNCTrường Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật1 ngànhXem chi tiết
157CBTTrường Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
158C55Trường Cao Đẳng Cần Thơ4 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp C00

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)