Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: GNT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7229042 | Quản lý văn hóa | ĐT THPT | C00 | 22.25 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
ĐT THPT | R00 | ||||
Học Bạ | C00; R00 | ||||
Kết Hợp | C00; R00 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; C03; C04; D00 | 18 | |
Học Bạ | C00; C03; C04; D00 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; C03; C04; D00 | 20 | |
Học Bạ | C00; C03; C04; D00 |
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: R00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; R00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; R00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D00
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D00
Điểm chuẩn 2024: