Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Nghiên cứu văn hóa | C00; X70 | 26.73 | 26.52 | 24.63 | |
| 2 | Văn hóa truyền thông | C00; X70 | 27.36 | 27.83 | 26.18 | |
| 3 | Văn hóa đối ngoại | C00; X70 | 27 | 27.43 | 24.68 | |
| 4 | Phát triển công nghiệp văn hóa | C00; X70 | 24.83 | 27.97 | 23.96 | |
| 5 | Quản lý di sản văn hóa | C00; X70 | 25.94 | 27.83 | ||
| 6 | Tổ chức hoạt động nghệ thuật | C00; X70 | 27.21 | 23.23 | ||
| 7 | Tổ chức sự kiện văn hóa | C00; X70 | 27.55 | 28 | ||
| 8 | Báo chí | C00; X70 | 27.27 | 28.9 | 26.85 | |
| 9 | Quản trị thư viện | C00; X70 | 25.5 | 25.5 | ||
| 10 | Thư viện và thiết bị trường học | C00; X70 | 25.34 | 23.85 | ||
| 11 | Quản lý thông tin | C00; X70 | 26.27 | 27.1 | 24.4 | |
| 12 | Bảo tàng học | C00; X70 | 25.2 | 26.5 | 22.83 | |
| 13 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; X70 | 25.76 | 25.8 | 23 | |
| 14 | Luật | C00; X70 | 26.81 | 28.8 | 25.17 | |
| 15 | Văn hóa du lịch | C00; X70 | 26.83 | 27.15 | 25.41 | |
| 16 | Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00; X70 | 27.2 | 27.67 | 25.8 | |
| 17 | Quản trị kinh doanh du lịch | C00; X70 | 27.05 | 27.94 | ||
| 18 | Quản trị du lịch cộng đồng | C00; X70 | 26.62 | 27.43 | ||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Nghiên cứu văn hóa | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.32 | 27.33 | 23.65 | |
| 2 | Văn hóa truyền thông | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.74 | 28.19 | 27.49 | |
| 3 | Văn hóa đối ngoại | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.5 | 27.91 | 27 | |
| 4 | Phát triển công nghiệp văn hóa | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 25.9 | 27.88 | 22.67 | |
| 5 | Quản lý di sản văn hóa | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 26.79 | 27.87 | ||
| 6 | Tổ chức hoạt động nghệ thuật | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.64 | 22.42 | ||
| 7 | Tổ chức sự kiện văn hóa | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.87 | 28 | ||
| 8 | Báo chí | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.68 | 28.54 | 28.27 | |
| 9 | Quản trị thư viện | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 26.5 | 27.09 | ||
| 10 | Thư viện và thiết bị trường học | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 26.36 | 26.04 | ||
| 11 | Quản lý thông tin | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.01 | 27.58 | 25.17 | |
| 12 | Bảo tàng học | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 26.23 | 27.43 | 21.64 | |
| 13 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 26.67 | 26.98 | 22.76 | |
| 14 | Luật | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.37 | 28.36 | 27.54 | |
| 15 | Văn hóa du lịch | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.39 | 27.46 | 24.3 | |
| 16 | Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.63 | 27.71 | 25.82 | |
| 17 | Quản trị kinh doanh du lịch | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.53 | 27.87 | ||
| 18 | Quản trị du lịch cộng đồng | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.25 | 27.29 | ||