Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Ngoại Giao xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Học Viện Ngoại Giao xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C00 - DAV - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C00 - DAV - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quan hệ quốc tếA00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD225.9528.7628.3
2Luật quốc tếA00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD224.9528.5528.02
3Truyền thông quốc tếA00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD225.929.0528.46
4Luật thương mại quốc tếA00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD224.728.3728.2
5Hàn Quốc họcA00; A01; C00; D01; D07; D09; D10; D14; D15; DD225.128.8328.2
6Hoa Kỳ họcA00; A01; C00; D01; D07; D09; D10; D14; D1524.1728.5527.9
7Nhật Bản họcA00; A01; C00; D01; D06; D07; D09; D10; D14; D1524.4328.7327.77
8Trung Quốc họcA00; A01; C00; D01; D04; D07; D09; D10; D14; D1526.0929.228.42

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Truyền thông quốc tế24.7430
2Luật thương mại quốc tế23.3127.75
3Hàn Quốc học23.1227.6
4Trung Quốc học23.6628.51