Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị văn phòng | A00; C00; C14; C19; C20; D01; D14; D66 | 15 | 15 | 15 | |
| 2 | Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00; C00; C19; C20; D01; D15; D66 | 17 | 16 | 18 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị văn phòng | A00; C00; C14; C19; C20; D01; D14; D66 | 18 | 21.5 | 20 | |
| A00; C00; C14; C19; C20; D01; D14; D66 | 18 | 21.5 | 7 | |||
| A00; C00; C14; C19; C20; D01; D14; D66 | 18 | 7.5 | 20 | |||
| A00; C00; C14; C19; C20; D01; D14; D66 | 18 | 7.5 | 7 | |||
| 2 | Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00; C00; C19; C20; D01; D15; D66 | 20 | 23 | 22.5 | |
| A00; C00; C19; C20; D01; D15; D66 | 20 | 23 | 7.5 | |||
| A00; C00; C19; C20; D01; D15; D66 | 20 | 8 | 22.5 | |||
| A00; C00; C19; C20; D01; D15; D66 | 20 | 8 | 7.5 | |||