Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2

Mã trường: SP2

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140208Giáo dục Quốc phòng - An ninhĐT THPTD01; C0027.63
ĐT THPTD14; X70
Học BạD01; C0029.35
Học BạD14; X70
Thi RiêngC00; D01; D04
ĐGNL SPHNC00; D01; D14; X70
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D0128.83
ĐT THPTX70; X74
Học BạC00; D0129.8
Học BạX70; X74
Thi RiêngC00; D01
ĐGNL SPHNC00; D01; X70; X74
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; C03; D1428.83
ĐT THPTA07
Học BạC00; C03; D1429.44
Học BạA07
Thi RiêngA07; C00; C03; D14
ĐGNL SPHNA07; C00; C03; D14
7140219Sư phạm Địa lí (dự kiến)ĐT THPTC00; C04; D15; A07
Học BạC00; C04; D15; A07
ĐGNL SPHNC00; C04; D15; A07
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýĐT THPTC00; A0728.42
ĐT THPTC03; D14
Học BạC00; A0728.95
Học BạC03; D14
Thi RiêngA07; C00; C03; D14
ĐGNL SPHNA07; C00; C03; D14
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTC00; D0126.68
ĐT THPTB03; X70
Học BạC00; D0128.1
Học BạB03; X70
Thi RiêngB03; C00; D01
ĐGNL SPHNB03; C00; D01; X70
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; D0125.07
ĐT THPTX70; X74
Học BạC00; D0127.15
Học BạX70; X74
Thi RiêngC00; D01
ĐGNL SPHNC00; D01; X70; X74
Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 27.63

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 29.35

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; D01; D04

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01; D14; X70

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.83

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 29.8

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.83

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; D14

Điểm chuẩn 2024: 29.44

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A07; C00; C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A07; C00; C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lí (dự kiến)

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D15; A07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lí (dự kiến)

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D15; A07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lí (dự kiến)

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C04; D15; A07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; A07

Điểm chuẩn 2024: 28.42

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; A07

Điểm chuẩn 2024: 28.95

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A07; C00; C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A07; C00; C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.68

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B03; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B03; C00; D01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.07

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.15

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024: