Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngành Quản lý nhà nước | C00 | 26.39 | 25.57 | 23.5 | |
| 2 | Ngành Luật Kinh tế | C00 | 26.73 | 27.43 | 25.5 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngành Quản lý nhà nước | 26.3 | 26.8 | |||
| 26.3 | 26.8 | |||||
| 2 | Ngành Luật Kinh tế | 26.5 | ||||