Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục đặc biệt | C00; D01 | 27.55 | 28.37 | ||
| 2 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | C00; D01 | 27.27 | 28.26 | ||
| 3 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01 | 28.48 | 29.3 | ||
| 4 | Sư phạm Lịch sử | C00; D14 | 29.06 | 29.3 | ||
| 5 | Sư phạm Địa lí | C00; C04 | 28.79 | 29.05 | ||
| 6 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | C00 | 28.58 | 28.83 | ||
| 7 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam (mới) | C00; D14 | 26.36 | |||
| 8 | Triết học (Triết học Mác Lê-nin) | C00; D14; X70 | 24.68 | 27.1 | ||
| 9 | Lịch sử (mới) | C00; C03; D14 | 27.75 | |||
| 10 | Văn học | C00; D01 | 27.64 | 28.31 | ||
| 11 | Xã hội học (mới) | C00; D14; X70 | 25.8 | |||
| 12 | Công tác xã hội | C00; D14; X70 | 26.04 | 26.5 | ||
| 13 | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | C00; D01 | 25.28 | 25.17 | ||