Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTE
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.5 | |
ĐT THPT | C04; C14; C00; D14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 19 | |||
Học Bạ | C04; C14; C00; D14 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C14; C00; C04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 19 | |||
Học Bạ | C14; C00; C04 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; D01; D14 | 18 | |
ĐT THPT | C14 | ||||
Học Bạ | A00; C00; D01; D14 | 18 | |||
Học Bạ | C14 | ||||
7810103-HG | Quản trị kinh doanh khách sạn và du lịch | ĐT THPT | A00; C00; C04; C14; D01 | ||
Học Bạ | A00; C00; C04; C14; D01 | ||||
7810103-TA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; C00; C04; D01 | 20 | CT dạy và học bằng Tiếng Anh |
ĐT THPT | C14 | ||||
Học Bạ | A00; C00; C04; D01 | 20 | CT dạy và học bằng Tiếng Anh | ||
Học Bạ | C14 | ||||
V-SAT | A00; C00; C04; D01 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14; C00; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C14; C00; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C00; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103-HG
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103-HG
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103-TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: CT dạy và học bằng Tiếng Anh
Mã ngành: 7810103-TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103-TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: CT dạy và học bằng Tiếng Anh
Mã ngành: 7810103-TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103-TA
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: