Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên

Mã trường: DTE

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0118.5
ĐT THPTC04; C14; C00; D14
Học BạA00; A01; D0119
Học BạC04; C14; C00; D14
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; C01; D0118
ĐT THPTC14; C00; C04
Học BạA00; A01; C01; D0119
Học BạC14; C00; C04
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; C00; D01; D1418
ĐT THPTC14
Học BạA00; C00; D01; D1418
Học BạC14
7810103-HGQuản trị kinh doanh khách sạn và du lịchĐT THPTA00; C00; C04; C14; D01
Học BạA00; C00; C04; C14; D01
7810103-TAQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; C00; C04; D0120CT dạy và học bằng Tiếng Anh
ĐT THPTC14
Học BạA00; C00; C04; D0120CT dạy và học bằng Tiếng Anh
Học BạC14
V-SATA00; C00; C04; D01
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14; C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14; C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C00; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; C04

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh khách sạn và du lịch

Mã ngành: 7810103-HG

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh khách sạn và du lịch

Mã ngành: 7810103-HG

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: CT dạy và học bằng Tiếng Anh

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: CT dạy và học bằng Tiếng Anh

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-TA

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: