Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: ETU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04; C00 | 17 | |
ĐT THPT | D30; D14; D15; D10 | ||||
Học Bạ | D01; D04; C00 | 17 | |||
Học Bạ | D30; D14; D15; D10 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C04; C01; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | C00; C04; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14 | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C04; C01; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 17 | |||
Học Bạ | C04; C01; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C19; D14; C01 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 17 | |||
Học Bạ | C19; D14; C01 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D15; C04; A10 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 17 | |||
Học Bạ | D15; C04; A10 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D15; C04; A10 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 17 | |||
Học Bạ | D15; C04; A10 |
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04; C00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D30; D14; D15; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; C00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D30; D14; D15; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C01; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C01; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C01; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; D14; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; D14; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; C04; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; C04; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; C04; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; C04; A10
Điểm chuẩn 2024: