Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VHS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 22 | |
ĐT THPT | C03; C04; D10 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 26 | |||
Học Bạ | C03; C04; D10 | ||||
7229040A | Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 25.5 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14; D14 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 26 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14; D14 | ||||
7229040B | Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 26.3 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14; D14 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 26.5 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14; D14 | ||||
7229040C | Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 27.85 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 27.5 | |||
Học Bạ | D14 | ||||
7229042A | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 25.85 | |
ĐT THPT | C14; D14 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 26.4 | |||
Học Bạ | C14; D14 | ||||
7229042D | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 27.25 | |
ĐT THPT | C14; D14 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 27 | |||
Học Bạ | C14; D14 | ||||
7229047A | Di sản học, chuyên ngành Di sản và phát triển du lịch | ĐT THPT | C00; C14; D01; D04; D14; D15 | ||
Học Bạ | C00; C14; D01; D04; D14; D15 | ||||
7229047B | Di sản học, chuyên ngành Di sản và bảo tàng | ĐT THPT | C00; C14; D01; D04; D14; D15 | ||
Học Bạ | C00; C14; D01; D04; D14; D15 | ||||
7320201 | Thông tin - Thư viện | ĐT THPT | C00; D01; D09; D15 | 24 | |
Học Bạ | C00; D01; D09; D15 | 24.75 | |||
7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | ĐT THPT | C00; D01; D10; D15 | 25.3 | |
ĐT THPT | C03; C14; D14 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D10; D15 | 26 | |||
Học Bạ | C03; C14; D14 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; D01 | 26.75 | |
ĐT THPT | C14; D04 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 26.5 | |||
Học Bạ | C14; D04 | ||||
7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | ĐT THPT | C00; D01 | 27 | |
ĐT THPT | C14; D04 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 26.5 | |||
Học Bạ | C14; D04 | ||||
7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | ĐT THPT | C00; D01 | 26.5 | |
ĐT THPT | C14; D04 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 26.2 | |||
Học Bạ | C14; D04 |
Mã ngành: 7220112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7220112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7220112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7229040A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7229040A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Mã ngành: 7229040B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7229040B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.85
Mã ngành: 7229040C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7229040C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.85
Mã ngành: 7229042A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Mã ngành: 7229042A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042D
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7229042D
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042D
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7229042D
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229047A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; D01; D04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229047A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; D01; D04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229047B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; D01; D04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229047B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; D01; D04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D09; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7320201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D09; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7320402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Mã ngành: 7320402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C14; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7320402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C14; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7810103A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7810103A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7810103B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 7810103B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; D04
Điểm chuẩn 2024: