Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa

Mã trường: DVD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7229042Quản lý văn hóaĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTC04
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạC04
7310205Quản lý Nhà nướcĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTC04
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạC04
7320106Công nghệ truyền thôngĐT THPTC00; D6615
ĐT THPTC01; C04
Học BạC00; D6616.5
Học BạC01; C04
7320201Thông tin - Thư việnĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTD15
Học BạC00; C20; D15; D66
7320201AChuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường họcĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTD15
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạD15
7320201BChuyên ngành: Văn thư - Lưu trữĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTD15
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạD15
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; C00; C20; D01
Học BạA00; C00; C20; D01
7380101LuậtĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTD15
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạD15
7760101Công tác Xã hộiĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTC04
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạC04
7810101Du lịchĐT THPTC00; D6615
ĐT THPTC04; D01
Học BạC00; D6616.5
Học BạC04; D01
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC0015
ĐT THPTC04; D01; D84
Học BạC0016.5
Học BạC04; D01; D84
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTC00; C04; D01; D84
Học BạC00; C04; D01; D84
Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: