Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TKG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A00; C19 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A00; C19 | ||||
V-SAT | A00; C00; C19; D01 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
V-SAT | A00; A01; C00; D01 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; C00; D01; D14 | 16.5 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D14 | 16 | |||
V-SAT | A00; C00; D01; D14 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | D01 | 17 | |
ĐT THPT | A00; A07; C00 | ||||
Học Bạ | D01 | 17 | |||
Học Bạ | A00; A07; C00 | ||||
V-SAT | A00; A07; C00; D01 |
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320104
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A07; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: