Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SDU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; C01; C03; C04; C14; D01 | ||
Học Bạ | C00; C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; C20; D01; D15 | 16 | |
ĐT THPT | C04; C14 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D01; D15 | 18 | Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12 | ||
Học Bạ | C00; C20; D01; D15 | 20 | Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT | ||
Học Bạ | C04; C14 |
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C14
Điểm chuẩn 2024: