Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310201 | Chính trị học | ĐT THPT | A00; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C00; X01 | ||||
Học Bạ | A00; C14; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C00; X01 | ||||
7310206 | Quan hệ quốc tế | ĐT THPT | A00; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C00; X01 | ||||
Học Bạ | A00; C14; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C00; X01 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; D01 | 17.5 | |
ĐT THPT | C00; X01 | ||||
Học Bạ | A00; C14; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C00; X01 |
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024: