Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Xem 16 trường xét tuyển khối D25 - Xem chi tiết
Xem 125 ngành xét tuyển khối D25 - Xem chi tiết
STT | Mã trường | Tên trường | Kết quả | |
---|---|---|---|---|
1 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 5 ngành | Xem chi tiết |
2 | GTS | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 50 ngành | Xem chi tiết |
3 | HYD | Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam | 1 ngành | Xem chi tiết |
4 | QHF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
5 | KSA | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 55 ngành | Xem chi tiết |
6 | QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
7 | MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 8 ngành | Xem chi tiết |
8 | DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
9 | CMC | Trường Đại Học CMC | 15 ngành | Xem chi tiết |
10 | KSV | Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long | 13 ngành | Xem chi tiết |
11 | SKN | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | 10 ngành | Xem chi tiết |
12 | TBD | Trường Đại Học Thái Bình Dương | 8 ngành | Xem chi tiết |
13 | HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 4 ngành | Xem chi tiết |
14 | DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18 ngành | Xem chi tiết |
15 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 9 ngành | Xem chi tiết |
16 | TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 3 ngành | Xem chi tiết |
(Click vào từng ngành để xem chi tiết)