Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối D15 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối D15 năm 2025

Khối D15 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối D15 gồm các môn Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối D15 với tổ hợp Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Xem 142 trường xét tuyển khối D15 - Xem chi tiết

Xem 161 ngành xét tuyển khối D15 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp D15

STTMã trườngTên trườngKết quả
1SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
2SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM3 ngànhXem chi tiết
3HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội13 ngànhXem chi tiết
4DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội8 ngànhXem chi tiết
5IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM1 ngànhXem chi tiết
6HPNHọc Viện Phụ Nữ Việt Nam4 ngànhXem chi tiết
7GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM4 ngànhXem chi tiết
8DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp6 ngànhXem chi tiết
9DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM6 ngànhXem chi tiết
10HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam13 ngànhXem chi tiết
11PKAĐại Học Phenikaa6 ngànhXem chi tiết
12YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng1 ngànhXem chi tiết
13HQTHọc Viện Ngoại Giao9 ngànhXem chi tiết
14TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một12 ngànhXem chi tiết
15DTLTrường Đại Học Thăng Long7 ngànhXem chi tiết
16TLATrường Đại Học Thủy Lợi3 ngànhXem chi tiết
17VHHTrường Đại Học Văn Hóa Hà Nội20 ngànhXem chi tiết
18DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng4 ngànhXem chi tiết
19HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam3 ngànhXem chi tiết
20QHXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội27 ngànhXem chi tiết
21QHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội14 ngànhXem chi tiết
22QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM20 ngànhXem chi tiết
23DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên3 ngànhXem chi tiết
24TCTĐại Học Cần Thơ14 ngànhXem chi tiết
25DKSTrường Đại học Kiểm Sát 6 ngànhXem chi tiết
26QHLTrường Đại học Luật – ĐHQG Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
27DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế2 ngànhXem chi tiết
28SGDTrường Đại Học Sài Gòn7 ngànhXem chi tiết
29DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng6 ngànhXem chi tiết
30SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 21 ngànhXem chi tiết
31QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
32VHSTrường Đại Học Văn Hóa TPHCM10 ngànhXem chi tiết
33HTNHọc Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
34DDFTrường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng12 ngànhXem chi tiết
35DHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ Huế12 ngànhXem chi tiết
36QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM6 ngànhXem chi tiết
37THVTrường Đại Học Hùng Vương2 ngànhXem chi tiết
38THPTrường Đại Học Hải Phòng6 ngànhXem chi tiết
39LDATrường Đại Học Công Đoàn4 ngànhXem chi tiết
40HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam8 ngànhXem chi tiết
41TDVTrường Đại Học Vinh6 ngànhXem chi tiết
42QSATrường Đại Học An Giang4 ngànhXem chi tiết
43HCHHọc Viện Hành Chính và Quản trị công16 ngànhXem chi tiết
44SPDTrường Đại Học Đồng Tháp8 ngànhXem chi tiết
45QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
46TTNTrường Đại Học Tây Nguyên3 ngànhXem chi tiết
47DQNTrường Đại Học Quy Nhơn9 ngànhXem chi tiết
48DTFTrường Ngoại Ngữ Thái Nguyên4 ngànhXem chi tiết
49HLUTrường Đại Học Hạ Long10 ngànhXem chi tiết
50DKTTrường Đại Học Hải Dương4 ngànhXem chi tiết
51DQBTrường Đại Học Quảng Bình6 ngànhXem chi tiết
52DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng1 ngànhXem chi tiết
53HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh2 ngànhXem chi tiết
54DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
55HCSHọc Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam)2 ngànhXem chi tiết
56NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM2 ngànhXem chi tiết
57DBLTrường Đại Học Bạc Liêu2 ngànhXem chi tiết
58DQUTrường Đại Học Quảng Nam3 ngànhXem chi tiết
59DPYTrường Đại Học Phú Yên3 ngànhXem chi tiết
60KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ4 ngànhXem chi tiết
61DCVTrường Đại học Công nghiệp Vinh2 ngànhXem chi tiết
62DVTTrường Đại Học Trà Vinh6 ngànhXem chi tiết
63NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM1 ngànhXem chi tiết
64MBSTrường Đại Học Mở TPHCM12 ngànhXem chi tiết
65MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất2 ngànhXem chi tiết
66DPDTrường Đại Học Phương Đông2 ngànhXem chi tiết
67VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long8 ngànhXem chi tiết
68KTDTrường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng2 ngànhXem chi tiết
69DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
70DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
71UKHTrường Đại học Khánh Hòa9 ngànhXem chi tiết
72CMCTrường Đại Học CMC9 ngànhXem chi tiết
73NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành10 ngànhXem chi tiết
74DDTĐại Học Duy Tân11 ngànhXem chi tiết
75DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ5 ngànhXem chi tiết
76HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng11 ngànhXem chi tiết
77DCLTrường Đại Học Cửu Long2 ngànhXem chi tiết
78DVLTrường Đại Học Văn Lang11 ngànhXem chi tiết
79UKBTrường Đại Học Kinh Bắc1 ngànhXem chi tiết
80ETUTrường Đại Học Hòa Bình4 ngànhXem chi tiết
81DDNTrường Đại Học Đại Nam8 ngànhXem chi tiết
82DADTrường Đại Học Đông Á9 ngànhXem chi tiết
83TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)2 ngànhXem chi tiết
84SDUTrường Đại học Sao Đỏ4 ngànhXem chi tiết
85NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận1 ngànhXem chi tiết
86DTDTrường Đại Học Tây Đô8 ngànhXem chi tiết
87DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM4 ngànhXem chi tiết
88DLHTrường Đại Học Lạc Hồng1 ngànhXem chi tiết
89DDBTrường Đại Học Thành Đông3 ngànhXem chi tiết
90DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt4 ngànhXem chi tiết
91TDDTrường Đại học Thành Đô2 ngànhXem chi tiết
92DBDTrường Đại Học Bình Dương4 ngànhXem chi tiết
93DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh1 ngànhXem chi tiết
94VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
95BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu12 ngànhXem chi tiết
96MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông3 ngànhXem chi tiết
97DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương5 ngànhXem chi tiết
98UEFTrường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM5 ngànhXem chi tiết
99DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM12 ngànhXem chi tiết
100CEATrường Đại học Nghệ An2 ngànhXem chi tiết
101LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp9 ngànhXem chi tiết
102DVHTrường Đại Học Văn Hiến10 ngànhXem chi tiết
103DQTTrường Đại Học Quang Trung4 ngànhXem chi tiết
104HSUTrường Đại Học Hoa Sen1 ngànhXem chi tiết
105DPTTrường Đại Học Phan Thiết11 ngànhXem chi tiết
106DVPTrường Đại Học Trưng Vương1 ngànhXem chi tiết
107DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai6 ngànhXem chi tiết
108DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên6 ngànhXem chi tiết
109HDTTrường Đại Học Hồng Đức2 ngànhXem chi tiết
110DNUTrường Đại Học Đồng Nai3 ngànhXem chi tiết
111NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi3 ngànhXem chi tiết
112VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì2 ngànhXem chi tiết
113DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên2 ngànhXem chi tiết
114SIUTrường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn3 ngànhXem chi tiết
115DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An2 ngànhXem chi tiết
116DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị5 ngànhXem chi tiết
117DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM5 ngànhXem chi tiết
118DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên4 ngànhXem chi tiết
119DPXTrường Đại Học Phú Xuân2 ngànhXem chi tiết
120HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
121LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai3 ngànhXem chi tiết
122DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn9 ngànhXem chi tiết
123TTBTrường Đại Học Tây Bắc5 ngànhXem chi tiết
124TDLTrường Đại Học Đà Lạt12 ngànhXem chi tiết
125DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai2 ngànhXem chi tiết
126TKGTrường Đại học Kiên Giang3 ngànhXem chi tiết
127DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa5 ngànhXem chi tiết
128DTGPhân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang2 ngànhXem chi tiết
129DNBTrường Đại Học Hoa Lư1 ngànhXem chi tiết
130DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á5 ngànhXem chi tiết
131CDD0216Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định3 ngànhXem chi tiết
132C54Trường Cao Đẳng Sư Phạm Kiên Giang1 ngànhXem chi tiết
133CDD3601Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum3 ngànhXem chi tiết
134CDD0130Trường Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội14 ngànhXem chi tiết
135CDT5601Trường Cao đẳng Đồng Khởi2 ngànhXem chi tiết
136CCKTrường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
137C52Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu1 ngànhXem chi tiết
138C23Trường Cao Đẳng Sư Phạm Hòa Bình2 ngànhXem chi tiết
139CDT0407Trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
140C59Trường Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng1 ngànhXem chi tiết
141CBCTrường Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp10 ngànhXem chi tiết
142C25Trường Cao Đẳng Sư Phạm Nam Định1 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp D15

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)