1 | SPH | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
2 | SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
3 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 13 ngành | Xem chi tiết |
4 | DCN | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 8 ngành | Xem chi tiết |
5 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
6 | HPN | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | 4 ngành | Xem chi tiết |
7 | GTS | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
8 | DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 6 ngành | Xem chi tiết |
9 | DCT | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | 6 ngành | Xem chi tiết |
10 | HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 13 ngành | Xem chi tiết |
11 | PKA | Đại Học Phenikaa | 6 ngành | Xem chi tiết |
12 | YTC | Trường Đại Học Y Tế Công Cộng | 1 ngành | Xem chi tiết |
13 | HQT | Học Viện Ngoại Giao | 9 ngành | Xem chi tiết |
14 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 12 ngành | Xem chi tiết |
15 | DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 7 ngành | Xem chi tiết |
16 | TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 3 ngành | Xem chi tiết |
17 | VHH | Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 20 ngành | Xem chi tiết |
18 | DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 4 ngành | Xem chi tiết |
19 | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 3 ngành | Xem chi tiết |
20 | QHX | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | 27 ngành | Xem chi tiết |
21 | QHF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội | 14 ngành | Xem chi tiết |
22 | QSX | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | 20 ngành | Xem chi tiết |
23 | DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 3 ngành | Xem chi tiết |
24 | TCT | Đại Học Cần Thơ | 14 ngành | Xem chi tiết |
25 | DKS | Trường Đại học Kiểm Sát | 6 ngành | Xem chi tiết |
26 | QHL | Trường Đại học Luật – ĐHQG Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
27 | DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 2 ngành | Xem chi tiết |
28 | SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 7 ngành | Xem chi tiết |
29 | DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 6 ngành | Xem chi tiết |
30 | SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 1 ngành | Xem chi tiết |
31 | QHS | Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
32 | VHS | Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM | 10 ngành | Xem chi tiết |
33 | HTN | Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | 1 ngành | Xem chi tiết |
34 | DDF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng | 12 ngành | Xem chi tiết |
35 | DHF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Huế | 12 ngành | Xem chi tiết |
36 | QSQ | Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM | 6 ngành | Xem chi tiết |
37 | THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 2 ngành | Xem chi tiết |
38 | THP | Trường Đại Học Hải Phòng | 6 ngành | Xem chi tiết |
39 | LDA | Trường Đại Học Công Đoàn | 4 ngành | Xem chi tiết |
40 | HHA | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | 8 ngành | Xem chi tiết |
41 | TDV | Trường Đại Học Vinh | 6 ngành | Xem chi tiết |
42 | QSA | Trường Đại Học An Giang | 4 ngành | Xem chi tiết |
43 | HCH | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | 16 ngành | Xem chi tiết |
44 | SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 8 ngành | Xem chi tiết |
45 | QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
46 | TTN | Trường Đại Học Tây Nguyên | 3 ngành | Xem chi tiết |
47 | DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 9 ngành | Xem chi tiết |
48 | DTF | Trường Ngoại Ngữ Thái Nguyên | 4 ngành | Xem chi tiết |
49 | HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 10 ngành | Xem chi tiết |
50 | DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 4 ngành | Xem chi tiết |
51 | DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 6 ngành | Xem chi tiết |
52 | DPQ | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | 1 ngành | Xem chi tiết |
53 | HHT | Trường Đại Học Hà Tĩnh | 2 ngành | Xem chi tiết |
54 | DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
55 | HCS | Học Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam) | 2 ngành | Xem chi tiết |
56 | NHS | Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
57 | DBL | Trường Đại Học Bạc Liêu | 2 ngành | Xem chi tiết |
58 | DQU | Trường Đại Học Quảng Nam | 3 ngành | Xem chi tiết |
59 | DPY | Trường Đại Học Phú Yên | 3 ngành | Xem chi tiết |
60 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 4 ngành | Xem chi tiết |
61 | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 2 ngành | Xem chi tiết |
62 | DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 6 ngành | Xem chi tiết |
63 | NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
64 | MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 12 ngành | Xem chi tiết |
65 | MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 2 ngành | Xem chi tiết |
66 | DPD | Trường Đại Học Phương Đông | 2 ngành | Xem chi tiết |
67 | VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 8 ngành | Xem chi tiết |
68 | KTD | Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 2 ngành | Xem chi tiết |
69 | DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
70 | DTK | Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
71 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 9 ngành | Xem chi tiết |
72 | CMC | Trường Đại Học CMC | 9 ngành | Xem chi tiết |
73 | NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 10 ngành | Xem chi tiết |
74 | DDT | Đại Học Duy Tân | 11 ngành | Xem chi tiết |
75 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 5 ngành | Xem chi tiết |
76 | HIU | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 11 ngành | Xem chi tiết |
77 | DCL | Trường Đại Học Cửu Long | 2 ngành | Xem chi tiết |
78 | DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 11 ngành | Xem chi tiết |
79 | UKB | Trường Đại Học Kinh Bắc | 1 ngành | Xem chi tiết |
80 | ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 4 ngành | Xem chi tiết |
81 | DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 8 ngành | Xem chi tiết |
82 | DAD | Trường Đại Học Đông Á | 9 ngành | Xem chi tiết |
83 | TLS | Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) | 2 ngành | Xem chi tiết |
84 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 4 ngành | Xem chi tiết |
85 | NLN | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận | 1 ngành | Xem chi tiết |
86 | DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 8 ngành | Xem chi tiết |
87 | DKC | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
88 | DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 1 ngành | Xem chi tiết |
89 | DDB | Trường Đại Học Thành Đông | 3 ngành | Xem chi tiết |
90 | DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 4 ngành | Xem chi tiết |
91 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 2 ngành | Xem chi tiết |
92 | DBD | Trường Đại Học Bình Dương | 4 ngành | Xem chi tiết |
93 | DTV | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | 1 ngành | Xem chi tiết |
94 | VJU | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
95 | BVU | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 12 ngành | Xem chi tiết |
96 | MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 3 ngành | Xem chi tiết |
97 | DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 5 ngành | Xem chi tiết |
98 | UEF | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
99 | DNT | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | 12 ngành | Xem chi tiết |
100 | CEA | Trường Đại học Nghệ An | 2 ngành | Xem chi tiết |
101 | LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 9 ngành | Xem chi tiết |
102 | DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 10 ngành | Xem chi tiết |
103 | DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 4 ngành | Xem chi tiết |
104 | HSU | Trường Đại Học Hoa Sen | 1 ngành | Xem chi tiết |
105 | DPT | Trường Đại Học Phan Thiết | 11 ngành | Xem chi tiết |
106 | DVP | Trường Đại Học Trưng Vương | 1 ngành | Xem chi tiết |
107 | DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 6 ngành | Xem chi tiết |
108 | DTZ | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | 6 ngành | Xem chi tiết |
109 | HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 2 ngành | Xem chi tiết |
110 | DNU | Trường Đại Học Đồng Nai | 3 ngành | Xem chi tiết |
111 | NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 3 ngành | Xem chi tiết |
112 | VUI | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | 2 ngành | Xem chi tiết |
113 | DTQ | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | 2 ngành | Xem chi tiết |
114 | SIU | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | 3 ngành | Xem chi tiết |
115 | DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 2 ngành | Xem chi tiết |
116 | DCQ | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 5 ngành | Xem chi tiết |
117 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
118 | DVB | Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên | 4 ngành | Xem chi tiết |
119 | DPX | Trường Đại Học Phú Xuân | 2 ngành | Xem chi tiết |
120 | HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 1 ngành | Xem chi tiết |
121 | LNA | Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai | 3 ngành | Xem chi tiết |
122 | DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 9 ngành | Xem chi tiết |
123 | TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 5 ngành | Xem chi tiết |
124 | TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 12 ngành | Xem chi tiết |
125 | DTP | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 2 ngành | Xem chi tiết |
126 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 3 ngành | Xem chi tiết |
127 | DVD | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 5 ngành | Xem chi tiết |
128 | DTG | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang | 2 ngành | Xem chi tiết |
129 | DNB | Trường Đại Học Hoa Lư | 1 ngành | Xem chi tiết |
130 | DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 5 ngành | Xem chi tiết |
131 | CDD0216 | Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định | 3 ngành | Xem chi tiết |
132 | C54 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Kiên Giang | 1 ngành | Xem chi tiết |
133 | CDD3601 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum | 3 ngành | Xem chi tiết |
134 | CDD0130 | Trường Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội | 14 ngành | Xem chi tiết |
135 | CDT5601 | Trường Cao đẳng Đồng Khởi | 2 ngành | Xem chi tiết |
136 | CCK | Trường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
137 | C52 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu | 1 ngành | Xem chi tiết |
138 | C23 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Hòa Bình | 2 ngành | Xem chi tiết |
139 | CDT0407 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
140 | C59 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng | 1 ngành | Xem chi tiết |
141 | CBC | Trường Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp | 10 ngành | Xem chi tiết |
142 | C25 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Nam Định | 1 ngành | Xem chi tiết |