Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TLA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
TLA203 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D07; D08 | 24.82 | |
ĐT THPT | D09; D10; D14; D15 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07; D08 | 27.25 | |||
Học Bạ | D09; D10; D14; D15 | ||||
TLA301 | Luật | ĐT THPT | C00; D01 | 26.03 | |
ĐT THPT | C03; C04; D14; D15; C14 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 27.5 | |||
Học Bạ | C03; C04; D14; D15; C14 | ||||
TLA302 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D01 | 26.62 | |
ĐT THPT | C03; C04; D14; D15; C14 | ||||
Học Bạ | C00 | 27.5 | |||
Học Bạ | C03; C04; D01; D14; D15; C14 |
Mã ngành: TLA203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24.82
Mã ngành: TLA203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: TLA203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.03
Mã ngành: TLA301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: TLA301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Mã ngành: TLA302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: TLA302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D01; D14; D15; C14
Điểm chuẩn 2024: