Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 26.62 | |
ĐT THPT | X78 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 27.8 | |||
Học Bạ | X78 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 20.1 | |
ĐT THPT | X78 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 23.48 | |||
Học Bạ | X78 | ||||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00 | 23.48 | |
ĐT THPT | D14; D15; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00 | 24.78 | |||
Học Bạ | D14; D15; X70; X74 |
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20.1
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.48
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 23.48
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 24.78
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024: