Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D15 - Trường Đại Học Đông Á

Mã trường: DAD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
ĐGNL HCMB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Học BạB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Thi RiêngB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Kết HợpB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Ưu TiênB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
CCQTB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
7140202Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
ĐGNL HCMB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Học BạB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Thi RiêngB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Kết HợpB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Ưu TiênB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
CCQTB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
7229030Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Học BạC00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
CCQTC00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
7310401Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTB03; C03; C04; D15; X02; X17; X70
ĐGNL HCMB03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạB03; C03; C04; D15; X02; X17; X70
Thi RiêngB03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
Kết HợpB03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
Ưu TiênB03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
CCQTB03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
ĐGNL HCMC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Thi RiêngC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Kết HợpC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Ưu TiênC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
CCQTC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
7810103DLQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTC00; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
ĐGNL HCMC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Học BạC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Thi RiêngC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Kết HợpC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Ưu TiênC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
CCQTC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
7810201Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
ĐGNL HCMC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Kết HợpC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Ưu TiênC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
7810201DLQuản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTC00; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
ĐGNL HCMC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Học BạC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Thi RiêngC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Kết HợpC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Ưu TiênC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
CCQTC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
7810202Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
ĐGNL HCMC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Thi RiêngC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Kết HợpC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Ưu TiênC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
CCQTC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C03; C04; D15; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C03; C04; D15; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024: