Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HVN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
HVN12 | Xã hội học | ĐT THPT | C00; C20; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D14; C19; C03; D15; C01; X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X04 (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | C00; C20; D01 | 22 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | D14; C19; C03; D15; C01; X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X04 (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
HVN13 | Luật | ĐT THPT | C00; C20; D01 | 24.75 | |
ĐT THPT | D14; C19; C03; D15; C01; X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X04 (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | C00 | 22 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | D14; C19; D01; C03; D15; C01; X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X04 (Toán; Văn; Công nghệ); C20 | ||||
HVN17 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 18 | |
ĐT THPT | D11; D66; D09; D10; A01; D84 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 22 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | D11; D66; D09; D10; A01; D84 |
Mã ngành: HVN12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: HVN12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; C19; C03; D15; C01; X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X04 (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN12
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN12
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; C19; C03; D15; C01; X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X04 (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: HVN13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; C19; C03; D15; C01; X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X04 (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN13
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN13
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; C19; D01; C03; D15; C01; X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X04 (Toán; Văn; Công nghệ); C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN17
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: HVN17
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D11; D66; D09; D10; A01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN17
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN17
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D11; D66; D09; D10; A01; D84
Điểm chuẩn 2024: