Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
FLJ1 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | A01; D01; D06 | 18 | |
ĐT THPT | D09; D10; D15 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D06 | 22.5 | |||
Học Bạ | D09; D10; D15 | ||||
FOL4 | Luật quốc tế | ĐT THPT | D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78 | ||
Học Bạ | D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78 | ||||
FOL5 | Luật thương mại quốc tế | ĐT THPT | D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78 | ||
Học Bạ | D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78 | ||||
FTS4 | Hướng dẫn Du lịch quốc tế | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 21 | |
ĐT THPT | C03; D14; D66; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 22 | |||
Học Bạ | C03; D14; D66; X78 |
Mã ngành: FLJ1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FLJ1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLJ1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: FLJ1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOL4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOL4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOL5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOL5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D14; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FTS4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D14; D66; X78
Điểm chuẩn 2024: