Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
F0L4 | Luật quốc tế | ĐT THPT | D01; D11; D12; D14; D15; D66 | ||
Học Bạ | D01; D11; D12; D14; D15; D66 | ||||
F0L5 | Luật thương mại quốc tế | ĐT THPT | D01; D11; D12; D14; D15; D66 | ||
Học Bạ | D01; D11; D12; D14; D15; D66 | ||||
FLE1 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09; D15 | 21 | |
Học Bạ | A01; D01; D09; D15 | 24 | |||
FTS1 | Du lịch (định hướng quản trị du lịch) | ĐT THPT | A01; C00; D01; D15 | 21 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D15 | 24 | |||
FTS4 | Hướng dẫn du lịch quốc tế | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 21 | |
ĐT THPT | A01; C00; D01; D15 | 21 | |||
Học Bạ | A01; C00; D01; D15 | 22 | |||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 22 | |||
Học Bạ | C03; D14; D66 | ||||
FU1 | Ngôn ngữ nhật | ĐT THPT | A01; D01; D06; D09; D10; D15 | ||
Học Bạ | A01; D01; D06; D09; D10; D15 |
Mã ngành: F0L4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FLE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FTS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FTS4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FTS4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FTS4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FU1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D06; D09; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FU1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D06; D09; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: