Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | C00; C19; D14; D15; X01; X70; X74; X21 | ||
Học Bạ | C00; C19; D14; D15; X01; X70; X74; X21 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C19; D14; D15; X01; X70; X74; X21 | ||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01; D14 | 28.11 | |
ĐT THPT | D15; D66; X70; X74; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14 | 27.95 | |||
Học Bạ | D15; D66; X70; X74; X78 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; D01; D14; D15; D66; X70; X74; X78 | ||||
7140219 | Sư phạm Địa lí | ĐT THPT | D10; D15; C00; C20 | 27.96 | |
ĐT THPT | D10; D15; C00 | 27.96 | |||
ĐT THPT | A07; C04; X21; X74; X75 | ||||
Học Bạ | D10; D15; C00; C20 | 27.79 | |||
Học Bạ | D10; D15; C00 | 27.79 | |||
Học Bạ | A07; C04; X21; X74; X75 | ||||
ĐGNL SPHN | A07; C00; C04; D10; D15; X21; X74; X75 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; A01; D14; D15 | 25.57 | |
ĐT THPT | D01; A01; D14; D15 | 25.57 | |||
ĐT THPT | D66; X26; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | 27.22 | |||
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | 27.22 | |||
Học Bạ | D66; X26; X78; X79 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; D01; D14; D15; D66; X26; X78; X79 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; D01 | 22 | |
ĐT THPT | D09; D10; D14; D15; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 24 | |||
Học Bạ | D09; D10; D14; D15; X70; X74 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D09; D10; D14; D15; C00; X70; X74 |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15; X01; X70; X74; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15; X01; X70; X74; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15; X01; X70; X74; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.11
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D66; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.95
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D66; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D15; C00; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.96
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D15; C00
Điểm chuẩn 2024: 27.96
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C04; X21; X74; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D15; C00; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.79
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D15; C00
Điểm chuẩn 2024: 27.79
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C04; X21; X74; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A07; C00; C04; D10; D15; X21; X74; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.57
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.57
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66; X26; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.22
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.22
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; X26; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15; D66; X26; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; C00; X70; X74
Điểm chuẩn 2024: