Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140219 | Sư phạm Địa lí | ĐT THPT | C00; C20; C04 | 26.85 | |
ĐT THPT | A09; D10; D15 | ||||
Học Bạ | C00; C20; C04 | 27.35 | |||
Học Bạ | A09; D10; D15 | ||||
7140231 | Sư phạm tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 25.25 | |
ĐT THPT | A01; D11; D12; D07 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 27.5 | |||
Học Bạ | A01; D11; D12; D07 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D09; D10; A01 | 15 | |
ĐT THPT | D14; D15; D66; D84 | ||||
Học Bạ | D01; D09; D10; A01 | 15.5 | |||
Học Bạ | D14; D15; D66; D84 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ di lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; D66 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; D66 |
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; C04
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; C04
Điểm chuẩn 2024: 27.35
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D11; D12; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D11; D12; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D10; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D10; A01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: