Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 27.35 | |
ĐT THPT | D01 | ||||
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | D15 | 27.3 | |
ĐT THPT | C04; D10; X21; X74 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | ĐT THPT | C00 | 27.15 | |
ĐT THPT | D14; D15; X70; X74 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 22 | |
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 24 | NV1 | ||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D15 | 23.5 | |
ĐT THPT | D04 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D15 | 26.5 | NV1 | ||
Học Bạ | D04 | ||||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | D14; D15 | 23.5 | |
ĐT THPT | X70; X74; X78(Gố | ||||
Học Bạ | D14; D15 | 19 | NV1, 2, 3 | ||
Học Bạ | X70; X74; X78(Gố | ||||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | D63; D65; X70; X78; X90 | ||||
Học Bạ | C00; D14; D15 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | D63; D65; X70; X78; X90 | ||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; D15 | 18 | |
ĐT THPT | C03; C04; D01; X70 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | C03; C04; X70 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; C04; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C04; D01 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.35
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D10; X21; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.15
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X74; X78(Gố
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X74; X78(Gố
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D63; D65; X70; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D63; D65; X70; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74
Điểm chuẩn 2024: