Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HCH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 26.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
Học Bạ | D01; D14; D15 | 27.75 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
7220201-Hà Nội | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D10; D14; D15 | ||
Học Bạ | D01; D10; D14; D15 | ||||
7229040 | Văn hóa học | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 24.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | C00 | 26.8 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 26.75 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | C00 | 28.75 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
7229040-01-Hà Nội | Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học | ĐT THPT | C00; C20; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | C00; C20; D01; D14; D15 | ||||
7229040-02-Hà Nội | Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học | ĐT THPT | C00; C20; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | C00; C20; D01; D14; D15 | ||||
7229042 | Quản lý văn hóa | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 24.3 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | C00 | 26.3 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 26 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | C00 | 28 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
7229042-01-Hà Nội | Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa | ĐT THPT | C00; C20; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | C00; C20; D01; D14; D15 | ||||
7229042-Hà Nội | Quản lý văn hóa | ĐT THPT | C00; C20; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | C00; C20; D01; D14; D15 | ||||
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | A01; D01; D15 | 24.4 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | C00 | 26.4 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐT THPT | D01; D15; C00 | 22 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
ĐT THPT | C20 | 23 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
Học Bạ | A01; D01; D15 | 27 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | C00 | 29 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | D01; D15; C00 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
Học Bạ | C20 | 19 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
7310205-Đắk Lắk | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C00; C14; C20; D01; D15 | ||
Học Bạ | C00; C14; C20; D01; D15 | ||||
7310205-Hà Nội | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | A01; C00; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | A01; C00; D01; D14; D15 | ||||
7310205-Quảng Nam | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C00; C14; C20; D01; D15 | ||
Học Bạ | C00; C14; C20; D01; D15 | ||||
7340404-Hà Nội | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01; D15 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01; D15 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 25.2 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | C00 | 27.2 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 27 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | C00 | 29 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
7810103-Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; C20; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | C00; C20; D01; D14; D15 | ||||
7810103-Quảng Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C20; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | C20; D01; D14; D15 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7220201-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.75
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7229040-01-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040-01-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040-02-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040-02-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7229042-01-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042-01-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15; C00
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7310205-Đắk Lắk
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; C20; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-Đắk Lắk
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; C20; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-Quảng Nam
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; C20; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-Quảng Nam
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; C20; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7810103-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103-Quảng Nam
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103-Quảng Nam
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C20; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: