Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TKG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140231 | Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025) | ĐT THPT | D01; D09; D11; D14; D15; D66 | ||
Học Bạ | D01; D09; D11; D14; D15; D66 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ) | ĐT THPT | D01; D09; D14; D15 | 15.75 | |
ĐT THPT | D11; D66 | ||||
Học Bạ | D01; D09; D14; D15 | 16.5 | |||
Học Bạ | D11; D66 | ||||
V-SAT | D01; D09; D11; D14; D15; D66 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành Quản lý tài nguyên đất đai) | ĐT THPT | A09; C20; D15 | 17 | |
ĐT THPT | C00; C04; D01 | ||||
Học Bạ | A09; C20; D15 | 17 | |||
Học Bạ | C00; C04; D01 | ||||
V-SAT | A09; C00; C04; C20; D01; D15 |
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D11; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D11; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15.75
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D11; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D11; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D09; D11; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C20; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C20; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A09; C00; C04; C20; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: