Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kiên Giang xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kiên Giang xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D15 - Trường Đại học Kiên Giang

Mã trường: TKG

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140231Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025)ĐT THPTD01; D09; D11; D14; D15; D66
Học BạD01; D09; D11; D14; D15; D66
7220201Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ)ĐT THPTD01; D09; D14; D1515.75
ĐT THPTD11; D66
Học BạD01; D09; D14; D1516.5
Học BạD11; D66
V-SATD01; D09; D11; D14; D15; D66
7850101Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành Quản lý tài nguyên đất đai)ĐT THPTA09; C20; D1517
ĐT THPTC00; C04; D01
Học BạA09; C20; D1517
Học BạC00; C04; D01
V-SATA09; C00; C04; C20; D01; D15
Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025)

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D11; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025)

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D11; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15.75

Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D11; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D11; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D09; D11; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành Quản lý tài nguyên đất đai)

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C20; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành Quản lý tài nguyên đất đai)

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành Quản lý tài nguyên đất đai)

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; C20; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành Quản lý tài nguyên đất đai)

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành Quản lý tài nguyên đất đai)

Mã ngành: 7850101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A09; C00; C04; C20; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: