Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D15 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long

Mã trường: VLU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140101Giáo dục họcĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Học BạD01; C00; C1918
Học BạC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78
Học BạD01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78
7310201Chính trị họcĐT THPTC03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78
Học BạC03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26
Học BạA00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26
7760101Công tác xã hộiĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Học BạD01; C00; C1918
Học BạC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
7810101Du lịchĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Học BạD01; C00; C1918
Học BạC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
7810101_CLCDu lịch (Chương trình chất lượng cao)ĐT THPTD01; C00; C1915Chương trình CLC
ĐT THPTC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Học BạD01; C00; C1918Chương trình CLC
Học BạC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Học BạD01; C00; C1918
Học BạC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Du lịch (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Du lịch (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024: