Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh (*) | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D14; D15; D66; (Văn; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 24 | Môn tiếng Anh nhân hệ số 2; môn Tiếng Anh cần đạt từ 6.0 điểm trở lên | ||
Học Bạ | C03; C04; D14; D15; D66; (Văn; Anh; Tin) | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04; D14 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D15; D66; (Văn; Anh; Tin); D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin) | ||||
Học Bạ | D01; D04; D14 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D15; D66; (Văn; Anh; Tin); D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin) | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01; D14; D66 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D15; (Văn; Anh; Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin) | ||||
Học Bạ | D01; D14; D66 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D15; (Văn; Anh; Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin) | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; D84; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; D84; D14; D15 | ||||
7380107 | Luật Kinh tế | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; D84; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; D84; D14; D15 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7810201 | Quản trị Khách sạn | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin) |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; D66; (Văn; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Môn tiếng Anh nhân hệ số 2; môn Tiếng Anh cần đạt từ 6.0 điểm trở lên
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; D66; (Văn; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D15; D66; (Văn; Anh; Tin); D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D15; D66; (Văn; Anh; Tin); D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D66
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D15; (Văn; Anh; Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D15; (Văn; Anh; Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D84; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D84; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D84; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D84; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024: