Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C19; D14; D15 | 27.31 | |
ĐT THPT | C03; C04; C20; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; C19; D14; D15 | 28.61 | |||
Học Bạ | C03; C04; C20; X70; X74 | ||||
V-SAT | C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74 | ||||
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C04; D10; A07 | 27.43 | |
ĐT THPT | C20; D15; X74 | ||||
Học Bạ | C00; C04; D10; A07 | 28.6 | |||
Học Bạ | C20; D15; X74 | ||||
V-SAT | A07; C00; C04; C20; D10; D15; X74 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D13 | 25.43 | |
Học Bạ | D01; D14; D15; D13 | 28.2 | |||
V-SAT | D01; D13; D14; D15 | ||||
7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04; D14; D15; D45; D65 | ||
Học Bạ | D01; D04; D14; D15; D45; D65 | ||||
V-SAT | D01; D04; D14; D15; D45; D65 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | ĐT THPT | C00; D14; D15; A07 | 26.98 | |
ĐT THPT | C19; C20; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; D14; D15; A07 | 27.85 | |||
Học Bạ | C19; C20; X70; X74 | ||||
V-SAT | A07; C00; C19; C20; D14; D15; X70; X74 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D13 | 22.51 | |
Học Bạ | D01; D14; D15; D13 | 26.1 | |||
V-SAT | D01; D13; D14; D15 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 23.7 | |
ĐT THPT | C03; C04 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 25.9 | |||
Học Bạ | C03; C04 | ||||
V-SAT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
7310501 | Địa lý học | ĐT THPT | A07; C00; D15 | 25.2 | |
ĐT THPT | C03; C04; C20; X74 | ||||
Học Bạ | A07; C00; D15 | 23.8 | |||
Học Bạ | C03; C04; C20; X74 | ||||
V-SAT | A07; C00; C03; C04; C20; D15; X74 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.31
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C20; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.61
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C20; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D10; A07
Điểm chuẩn 2024: 27.43
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20; D15; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D10; A07
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C20; D15; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A07; C00; C04; C20; D10; D15; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D13
Điểm chuẩn 2024: 25.43
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D13
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Mã ngành: 7140231
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D13; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140234
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140234
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140234
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15; A07
Điểm chuẩn 2024: 26.98
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C20; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D15; A07
Điểm chuẩn 2024: 27.85
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; C20; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A07; C00; C19; C20; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D13
Điểm chuẩn 2024: 22.51
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D13
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D13; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C20; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7310501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C20; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310501
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A07; C00; C03; C04; C20; D15; X74
Điểm chuẩn 2024: