Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01; D14 | 28.56 | |
ĐT THPT | C19; C20; D15 | ||||
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C04 | 28.43 | |
ĐT THPT | D15; C09; C20 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C04; A07; D15; C09 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D09; D15 | 26.87 | |
ĐGNL SPHN | D01; D09; D15 | ||||
V-SAT | D01; D09; D15 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.56
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C20; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04
Điểm chuẩn 2024: 28.43
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; C09; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C04; A07; D15; C09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.87
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D09; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D09; D15
Điểm chuẩn 2024: