Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phương Đông xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phương Đông xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D15 - Trường Đại Học Phương Đông

Mã trường: DPD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA01; C03; D01; D0920
ĐT THPTD14; D15; X26
Học BạA01; C03; D01; D0924ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA01; C03; D01; D098.2ĐTB lớp 12
Học BạD14; D15; X26
ĐGNL HNA01; C03; D01; D09; D14; D15; X26
ĐGTD BKA01; C03; D01; D09; D14; D15; X26
7810103Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hànhĐT THPTA00; C00; D0116
ĐT THPTC19; C20; D15; D66
Học BạA00; C00; D0123ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; C00; D018ĐTB lớp 12
Học BạC19; C20; D15; D66
ĐGNL HNA00; C00; C19; C20; D01; D15; D66
ĐGTD BKA00; C00; C19; C20; D01; D15; D66
Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 20

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; X26

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C03; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C03; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; X26

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A01; C03; D01; D09; D14; D15; X26

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A01; C03; D01; D09; D14; D15; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; C20; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; C00; C19; C20; D01; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; C00; C19; C20; D01; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: