Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D01 | 33.45 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; D14; D15 | ||||
F7380101 | Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | C00; D01 | 31.1 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; D14; D15 | ||||
F7380101T | Luật (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15 | ||
N7380101 | Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | ĐT THPT | C00; D01 | 22 | Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; D14; D15 |
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 33.45
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 31.1
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7380101T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: N7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
Mã ngành: N7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: