Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | 15 | |||
ĐT THPT | X78 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | X78 | ||||
Xét TN THPT | D01; D14; D15; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 | ||
Xét TN THPT | X78 | ||||
7320201 | Thông tin - Thư viện | ĐT THPT | C00; C20; D66 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C20; D66 | 15 | |||
ĐT THPT | D15 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D15; D66 | ||||
Xét TN THPT | C00; C20; D15; D66; X74; X78 | ||||
7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | ĐT THPT | C00; C20; D66 | 15 | |
ĐT THPT | D15 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | D15 | ||||
7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | ĐT THPT | C00; C20; D66 | 15 | |
ĐT THPT | D15 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | D15 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; C20; D66 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C20; D66 | 15 | |||
ĐT THPT | D15 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | C00; C20; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | D15 | ||||
Xét TN THPT | C00; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 | ||
Xét TN THPT | X74; D15; X78 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Xét TN THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Xét TN THPT
Tổ hợp: X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201
Phương thức: Xét TN THPT
Tổ hợp: C00; C20; D15; D66; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7320201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320201B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7320201B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Xét TN THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Xét TN THPT
Tổ hợp: X74; D15; X78
Điểm chuẩn 2024: