Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D15 - Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội

Mã trường: VJU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310601Đổi mới và Phát triển toàn cầu – BGDIĐT THPTA01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; X78; X25
Thi RiêngA01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; X78; X25
Kết HợpA01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; X78; X25
7310613Nhật Bản học – BJSĐT THPTA01; D28; D01; D06; D14; D6321
ĐT THPTD15; D43; C00; X70; X74; X78; X98
Thi RiêngA01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98
Kết HợpA01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98
Đổi mới và Phát triển toàn cầu – BGDI

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; X78; X25

Điểm chuẩn 2024:

Đổi mới và Phát triển toàn cầu – BGDI

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; X78; X25

Điểm chuẩn 2024:

Đổi mới và Phát triển toàn cầu – BGDI

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; X78; X25

Điểm chuẩn 2024:

Nhật Bản học – BJS

Mã ngành: 7310613

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D28; D01; D06; D14; D63

Điểm chuẩn 2024: 21

Nhật Bản học – BJS

Mã ngành: 7310613

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98

Điểm chuẩn 2024:

Nhật Bản học – BJS

Mã ngành: 7310613

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98

Điểm chuẩn 2024:

Nhật Bản học – BJS

Mã ngành: 7310613

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98

Điểm chuẩn 2024: