Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối X27; D0C; K20; TH5; TH7 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối X27; D0C; K20; TH5; TH7 năm 2025

Khối X27; D0C; K20; TH5; TH7 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối X27; D0C; K20; TH5; TH7 gồm các môn Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối X27; D0C; K20; TH5; TH7 với tổ hợp Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Xem 45 trường xét tuyển khối X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Xem chi tiết

Xem 152 ngành xét tuyển khối X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7

STTMã trườngTên trườngKết quả
1QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM5 ngànhXem chi tiết
2TMUTrường Đại Học Thương Mại17 ngànhXem chi tiết
3DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
4ANHHọc Viện An Ninh Nhân Dân5 ngànhXem chi tiết
5GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM50 ngànhXem chi tiết
6DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp46 ngànhXem chi tiết
7HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam18 ngànhXem chi tiết
8PKAĐại Học Phenikaa9 ngànhXem chi tiết
9QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM3 ngànhXem chi tiết
10TCTĐại Học Cần Thơ7 ngànhXem chi tiết
11DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế1 ngànhXem chi tiết
12SGDTrường Đại Học Sài Gòn24 ngànhXem chi tiết
13QSATrường Đại Học An Giang8 ngànhXem chi tiết
14SPDTrường Đại Học Đồng Tháp3 ngànhXem chi tiết
15QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
16DQBTrường Đại Học Quảng Bình1 ngànhXem chi tiết
17DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
18KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
19DVTTrường Đại Học Trà Vinh3 ngànhXem chi tiết
20MBSTrường Đại Học Mở TPHCM14 ngànhXem chi tiết
21GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải67 ngànhXem chi tiết
22MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất2 ngànhXem chi tiết
23DPDTrường Đại Học Phương Đông2 ngànhXem chi tiết
24KTDTrường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng15 ngànhXem chi tiết
25DSKTrường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng6 ngànhXem chi tiết
26CMCTrường Đại Học CMC14 ngànhXem chi tiết
27NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành7 ngànhXem chi tiết
28DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
29TTUTrường Đại học Tân Tạo1 ngànhXem chi tiết
30DADTrường Đại Học Đông Á1 ngànhXem chi tiết
31HCBTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc)4 ngànhXem chi tiết
32HCNTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam)4 ngànhXem chi tiết
33QHDTrường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
34DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt3 ngànhXem chi tiết
35DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương3 ngànhXem chi tiết
36DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM11 ngànhXem chi tiết
37LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp1 ngànhXem chi tiết
38EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông7 ngànhXem chi tiết
39NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi1 ngànhXem chi tiết
40HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng4 ngànhXem chi tiết
41XDTTrường Đại Học Xây Dựng Miền Trung13 ngànhXem chi tiết
42DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngànhXem chi tiết
43XDNPhân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng12 ngànhXem chi tiết
44TDLTrường Đại Học Đà Lạt5 ngànhXem chi tiết
45CDD3601Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum3 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)