Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DAD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210404 | Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | V01 | 15 | |
ĐT THPT | D01; H06; V02; V03; X02; X07; X21; X27 | ||||
ĐGNL HCM | D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27 | ||||
Học Bạ | V01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | V01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | D01; H06; V02; V03; X02; X07; X21; X27 | ||||
Thi Riêng | D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27 | ||||
Kết Hợp | D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27 | ||||
Ưu Tiên | D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27 | ||||
CCQT | D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27 |
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; H06; V02; V03; X02; X07; X21; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; H06; V02; V03; X02; X07; X21; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
Điểm chuẩn 2024: