Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Trường Đại Học Đông Á

Mã trường: DAD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210404Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTV0115
ĐT THPTD01; H06; V02; V03; X02; X07; X21; X27
ĐGNL HCMD01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
Học BạV0118KQ Học tập 3 HK
Học BạV016KQ Học tập lớp 12
Học BạD01; H06; V02; V03; X02; X07; X21; X27
Thi RiêngD01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
Kết HợpD01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
Ưu TiênD01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
CCQTD01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; H06; V02; V03; X02; X07; X21; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; H06; V02; V03; X02; X07; X21; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27

Điểm chuẩn 2024: