Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp xét tuyển theo tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp xét tuyển theo tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp

Mã trường: DKK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201DKDNgôn ngữ Anh (CS Nam Định)ĐT THPTA01; D01; D09; D1419Tiếng Anh hệ số 2, Cơ sở Nam Định
ĐT THPTD07; D10; D11; D15; X25; X26; X27; X78
Học BạA01; D01; D09; D1421Cơ sở Nam Định
Học BạD07; D10; D11; D15; X25; X26; X27; X78
7220201DKKNgôn ngữ Anh (CS Hà Nội)ĐT THPTA01; D01; D09; D1423.2Tiếng Anh hệ số 2, Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTD07; D10; D11; D15; X25; X26; X27; X78
Học BạA01; D01; D09; D1425.2Cơ sở Hà Nội
Học BạD07; D10; D11; D15; X25; X26; X27; X78
7340101DKDQuản trị kinh doanh (CS Nam Định)ĐT THPTA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7340101DKKQuản trị kinh doanh (CS Hà Nội)ĐT THPTA00; A01; C01; D0123.2Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0125.2Cơ sở Hà Nội
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7340115DKDMarketing (CS Nam Định)ĐT THPTA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7340115DKKMarketing (CS Hà Nội)ĐT THPTA00; A01; C01; D0124.2Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0126.2Cơ sở Hà Nội
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7340121DKDKinh doanh thương mại (CS Nam Định)ĐT THPTA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7340121DKKKinh doanh thương mại (CS Hà Nội)ĐT THPTA00; A01; C01; D0123.8Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0125.8Cơ sở Hà Nội
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7340201DKDTài chính – Ngân hàng (CS Nam Định)ĐT THPTA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7340201DKKTài chính – Ngân hàng (CS Hà Nội)ĐT THPTA00; A01; C01; D0123.2Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0125.2Cơ sở Hà Nội
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7340204DKDBảo hiểm (CS Nam Định)ĐT THPTA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7340204DKKBảo hiểm (CS Hà Nội)ĐT THPTA00; A01; C01; D0122Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0124Cơ sở Hà Nội
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7340301DKDKế toán (CS Nam Định)ĐT THPTA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7340301DKKKế toán (CS Hà Nội)ĐT THPTA00; A01; C01; D0123Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0125Cơ sở Hà Nội
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7340302DKDKiểm toán (CS Nam Định)ĐT THPTA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7340302DKKKiểm toán (CS Hà Nội)ĐT THPTA00; A01; C01; D0123Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0125Cơ sở Hà Nội
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7460108DKDKhoa học dữ liệu (CS Nam Định)ĐT THPTA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
Học BạA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
7460108DKKKhoa học dữ liệu (CS Hà Nội)ĐT THPTA00; A01; C01; D0122.2Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D0124.2Cơ sở Hà Nội
Học BạA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
7480102DKDMạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CS Nam Định)ĐT THPTA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
Học BạA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
7480102DKKMạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CS Hà Nội)ĐT THPTA00; A01; C01; D0122.5Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D0124.5Cơ sở Hà Nội
Học BạA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
7480108DKDCông nghệ kỹ thuật máy tính (CS Nam Định)ĐT THPTA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
Học BạA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
7480108DKKCông nghệ kỹ thuật máy tính (CS Hà Nội)ĐT THPTA00; A01; C01; D0122.8Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D0124.8Cơ sở Hà Nội
Học BạA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
7480201DKDCông nghệ thông tin (CS Nam Định)ĐT THPTA00; A01; C01; D0119Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D0121Cơ sở Nam Định
Học BạA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
7480201DKKCông nghệ thông tin (CS Hà Nội)ĐT THPTA00; A01; C01; D0124Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D0126Cơ sở Hà Nội
Học BạA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
7510201DKDCông nghệ kỹ thuật cơ khí (CS Nam Định)ĐT THPTA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
Học BạA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
7510201DKKCông nghệ kỹ thuật cơ khí (CS Hà Nội)ĐT THPTA00; A01; C01; D0122.8Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D0124.8Cơ sở Hà Nội
Học BạA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
7510203DKDCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CS Nam Định)ĐT THPTA00; A01; C01; D0119Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D0121Cơ sở Nam Định
Học BạA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
7510203DKKCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CS Hà Nội)ĐT THPTA00; A01; C01; D0123.2Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D0125.2Cơ sở Hà Nội
Học BạA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
7510205DKDCông nghệ kỹ thuật ô tô (CS Nam Định)ĐT THPTA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
Học BạA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
7510205DKKCông nghệ kỹ thuật ô tô (CS Hà Nội)ĐT THPTA00; A01; C01; D0123.8Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D0125.8Cơ sở Hà Nội
Học BạA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
7510301DKDCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CS Nam Định)ĐT THPTA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
Học BạA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
7510301DKKCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CS Hà Nội)ĐT THPTA00; A01; C01; D0123Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D0125Cơ sở Hà Nội
Học BạA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
7510302DKDCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CS Nam Định)ĐT THPTA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
Học BạA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
7510302DKKCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CS Hà Nội)ĐT THPTA00; A01; C01; D0123Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D0125Cơ sở Hà Nội
Học BạA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
7510303DKDCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CS Nam Định)ĐT THPTA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
Học BạA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
7510303DKKCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CS Hà Nội)ĐT THPTA00; A01; C01; D0124Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D0126Cơ sở Hà Nội
Học BạA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
7510605DKDLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Nam Định)ĐT THPTA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7510605DKKLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Hà Nội)ĐT THPTA00; A01; C01; D0124.2Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0126.2Cơ sở Hà Nội
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7540101DKDCông nghệ thực phẩm (CS Nam Định)ĐT THPTA00; A01; B00; D0717.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA02; A03; C01; C02; D01; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; B00; D0719.5Cơ sở Nam Định
Học BạA02; A03; C01; C02; D01; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
7540101DKKCông nghệ thực phẩm (CS Hà Nội)ĐT THPTA00; A01; B00; D0720Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA02; A03; C01; C02; D01; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; B00; D0722Cơ sở Hà Nội
Học BạA02; A03; C01; C02; D01; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
7540106DKDĐảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (CS Nam Định)ĐT THPTA00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
7540106DKKĐảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (CS Hà Nội)ĐT THPTA00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
7540203DKDCông nghệ vật liệu dệt, may (CS Nam Định)ĐT THPTA00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
7540203DKKCông nghệ vật liệu dệt, may (CS Hà Nội)ĐT THPTA00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
7540204DKDCông nghệ dệt, may (CS Nam Định)ĐT THPTA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
Học BạA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
7540204DKKCông nghệ dệt, may (CS Hà Nội)ĐT THPTA00; A01; C01; D0120Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D0122Cơ sở Hà Nội
Học BạA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Ngôn ngữ Anh (CS Nam Định)

Mã ngành: 7220201DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2, Cơ sở Nam Định

Ngôn ngữ Anh (CS Nam Định)

Mã ngành: 7220201DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D10; D11; D15; X25; X26; X27; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (CS Nam Định)

Mã ngành: 7220201DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Ngôn ngữ Anh (CS Nam Định)

Mã ngành: 7220201DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D10; D11; D15; X25; X26; X27; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7220201DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.2

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2, Cơ sở Hà Nội

Ngôn ngữ Anh (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7220201DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D10; D11; D15; X25; X26; X27; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7220201DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Ngôn ngữ Anh (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7220201DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D10; D11; D15; X25; X26; X27; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340101DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Quản trị kinh doanh (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340101DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340101DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Quản trị kinh doanh (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340101DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340101DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Quản trị kinh doanh (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340101DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340101DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Quản trị kinh doanh (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340101DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340115DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Marketing (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340115DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340115DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Marketing (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340115DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340115DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Marketing (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340115DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340115DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Marketing (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340115DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340121DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Kinh doanh thương mại (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340121DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340121DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Kinh doanh thương mại (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340121DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340121DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Kinh doanh thương mại (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340121DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340121DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Kinh doanh thương mại (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340121DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340201DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Tài chính – Ngân hàng (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340201DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340201DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Tài chính – Ngân hàng (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340201DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340201DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Tài chính – Ngân hàng (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340201DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340201DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Tài chính – Ngân hàng (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340201DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hiểm (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340204DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Bảo hiểm (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340204DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hiểm (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340204DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Bảo hiểm (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340204DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hiểm (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340204DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Bảo hiểm (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340204DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hiểm (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340204DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Bảo hiểm (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340204DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340301DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Kế toán (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340301DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340301DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Kế toán (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340301DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340301DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Kế toán (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340301DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340301DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Kế toán (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340301DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340302DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Kiểm toán (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340302DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340302DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Kiểm toán (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340302DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340302DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Kiểm toán (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340302DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340302DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Kiểm toán (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340302DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (CS Nam Định)

Mã ngành: 7460108DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Khoa học dữ liệu (CS Nam Định)

Mã ngành: 7460108DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (CS Nam Định)

Mã ngành: 7460108DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Khoa học dữ liệu (CS Nam Định)

Mã ngành: 7460108DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7460108DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Khoa học dữ liệu (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7460108DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7460108DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Khoa học dữ liệu (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7460108DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CS Nam Định)

Mã ngành: 7480102DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CS Nam Định)

Mã ngành: 7480102DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CS Nam Định)

Mã ngành: 7480102DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CS Nam Định)

Mã ngành: 7480102DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7480102DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7480102DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7480102DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7480102DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (CS Nam Định)

Mã ngành: 7480108DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ kỹ thuật máy tính (CS Nam Định)

Mã ngành: 7480108DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (CS Nam Định)

Mã ngành: 7480108DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ kỹ thuật máy tính (CS Nam Định)

Mã ngành: 7480108DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7480108DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.8

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật máy tính (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7480108DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7480108DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật máy tính (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7480108DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CS Nam Định)

Mã ngành: 7480201DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ thông tin (CS Nam Định)

Mã ngành: 7480201DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CS Nam Định)

Mã ngành: 7480201DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ thông tin (CS Nam Định)

Mã ngành: 7480201DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7480201DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ thông tin (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7480201DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7480201DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ thông tin (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7480201DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510201DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510201DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510201DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510201DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510201DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.8

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510201DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510201DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510201DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510203DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510203DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510203DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510203DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510203DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510203DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510203DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510203DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510205DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ kỹ thuật ô tô (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510205DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510205DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ kỹ thuật ô tô (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510205DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510205DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật ô tô (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510205DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510205DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật ô tô (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510205DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510301DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510301DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510301DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510301DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510301DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510301DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510301DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510301DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510302DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510302DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510302DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510302DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510302DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510302DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510302DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510302DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510303DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510303DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510303DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510303DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510303DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510303DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510303DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510303DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510605DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510605DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510605DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510605DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510605DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510605DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510605DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510605DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CS Nam Định)

Mã ngành: 7540101DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ thực phẩm (CS Nam Định)

Mã ngành: 7540101DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; C01; C02; D01; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CS Nam Định)

Mã ngành: 7540101DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ thực phẩm (CS Nam Định)

Mã ngành: 7540101DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; C01; C02; D01; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7540101DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ thực phẩm (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7540101DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; C01; C02; D01; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7540101DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ thực phẩm (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7540101DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; C01; C02; D01; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (CS Nam Định)

Mã ngành: 7540106DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (CS Nam Định)

Mã ngành: 7540106DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7540106DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7540106DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu dệt, may (CS Nam Định)

Mã ngành: 7540203DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu dệt, may (CS Nam Định)

Mã ngành: 7540203DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu dệt, may (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7540203DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu dệt, may (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7540203DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may (CS Nam Định)

Mã ngành: 7540204DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ dệt, may (CS Nam Định)

Mã ngành: 7540204DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may (CS Nam Định)

Mã ngành: 7540204DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ dệt, may (CS Nam Định)

Mã ngành: 7540204DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7540204DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ dệt, may (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7540204DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7540204DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ dệt, may (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7540204DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024: