Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A08; X02; X25; X27 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A08; X02; X25; X27 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27 | ||||
V-SAT | A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27 | ||||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | D01; X06; X26; X27 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | D01; X06; X26; X27 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | D01; X06; X26; X27 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | D01; X06; X26; X27 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; X02; X25; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; X02; X25; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024: