Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Trường Đại Học Trà Vinh

Mã trường: DVT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA08; X02; X25; X27
ĐGNL HCMA00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
Học BạA00; A01; D0118
Học BạA08; X02; X25; X27
Thi RiêngA00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
Ưu TiênA00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
V-SATA00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTD01; X06; X26; X27
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Học BạA00; A01; D0718
Học BạD01; X06; X26; X27
Thi RiêngA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Ưu TiênA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
V-SATA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTD01; X06; X26; X27
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Học BạA00; A01; D0718
Học BạD01; X06; X26; X27
Thi RiêngA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Ưu TiênA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
V-SATA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; X02; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; X02; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024: