Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Xem 15 trường xét tuyển khối D28 - Xem chi tiết
Xem 106 ngành xét tuyển khối D28 - Xem chi tiết
| Mã trường | Tên trường | Kết quả | |
|---|---|---|---|
| BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
| PKA | Đại Học Phenikaa | 2 ngành | Xem chi tiết |
| QHF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
| KSA | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 58 ngành | Xem chi tiết |
| DDK | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
| MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 8 ngành | Xem chi tiết |
| NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 5 ngành | Xem chi tiết |
| KSV | Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long | 14 ngành | Xem chi tiết |
| VJU | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | 8 ngành | Xem chi tiết |
| THU | Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam | 3 ngành | Xem chi tiết |
| SKN | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | 16 ngành | Xem chi tiết |
| TBD | Trường Đại Học Thái Bình Dương | 5 ngành | Xem chi tiết |
| HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 11 ngành | Xem chi tiết |
| BMU | Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột | 7 ngành | Xem chi tiết |
(Click vào từng ngành để xem chi tiết)