Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
ET-E9 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật) | ĐT THPT | A00; A01; D28 | 27.21 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
IT-E6 | Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật) | ĐT THPT | A00; A01; D28 | 27.35 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ME-NUT | Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) | ĐT THPT | A00; A01; D28 | 25.11 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) |
Mã ngành: ET-E9
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D28
Điểm chuẩn 2024: 27.21
Mã ngành: ET-E9
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IT-E6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D28
Điểm chuẩn 2024: 27.35
Mã ngành: IT-E6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ME-NUT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D28
Điểm chuẩn 2024: 25.11
Mã ngành: ME-NUT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024: