1 | NHH | Học Viện Ngân Hàng | 1 ngành | Xem chi tiết |
2 | SPH | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
3 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 22 ngành | Xem chi tiết |
4 | ANH | Học Viện An Ninh Nhân Dân | 4 ngành | Xem chi tiết |
5 | CSH | Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân | 4 ngành | Xem chi tiết |
6 | DCT | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | 6 ngành | Xem chi tiết |
7 | HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 24 ngành | Xem chi tiết |
8 | CSS | Trường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân | 5 ngành | Xem chi tiết |
9 | ANS | Trường Đại Học An Ninh Nhân Dân | 5 ngành | Xem chi tiết |
10 | TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 2 ngành | Xem chi tiết |
11 | QST | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
12 | VHH | Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 18 ngành | Xem chi tiết |
13 | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 22 ngành | Xem chi tiết |
14 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 14 ngành | Xem chi tiết |
15 | QHE | Trường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội | 8 ngành | Xem chi tiết |
16 | DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
17 | DKS | Trường Đại học Kiểm Sát Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
18 | QHL | Trường Đại học Luật – ĐHQG Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
19 | SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 1 ngành | Xem chi tiết |
20 | SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 1 ngành | Xem chi tiết |
21 | VHS | Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
22 | SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
23 | TSN | Trường Đại Học Nha Trang | 7 ngành | Xem chi tiết |
24 | HCA | Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân | 2 ngành | Xem chi tiết |
25 | THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 1 ngành | Xem chi tiết |
26 | THP | Trường Đại Học Hải Phòng | 1 ngành | Xem chi tiết |
27 | HCP | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | 2 ngành | Xem chi tiết |
28 | MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
29 | HHA | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | 12 ngành | Xem chi tiết |
30 | TDV | Trường Đại Học Vinh | 14 ngành | Xem chi tiết |
31 | QSA | Trường Đại Học An Giang | 6 ngành | Xem chi tiết |
32 | SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 1 ngành | Xem chi tiết |
33 | QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
34 | TTN | Trường Đại Học Tây Nguyên | 12 ngành | Xem chi tiết |
35 | DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 1 ngành | Xem chi tiết |
36 | GNT | Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 2 ngành | Xem chi tiết |
37 | VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng | 6 ngành | Xem chi tiết |
38 | DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 16 ngành | Xem chi tiết |
39 | DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 2 ngành | Xem chi tiết |
40 | HCS | Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam) | 1 ngành | Xem chi tiết |
41 | DBL | Trường Đại Học Bạc Liêu | 11 ngành | Xem chi tiết |
42 | DQU | Trường Đại Học Quảng Nam | 1 ngành | Xem chi tiết |
43 | DPY | Trường Đại Học Phú Yên | 3 ngành | Xem chi tiết |
44 | DDP | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 6 ngành | Xem chi tiết |
45 | HVC | Học viện cán bộ TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
46 | MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
47 | MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 7 ngành | Xem chi tiết |
48 | DPD | Trường Đại Học Phương Đông | 1 ngành | Xem chi tiết |
49 | VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 37 ngành | Xem chi tiết |
50 | DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
51 | DHI | Khoa Quốc tế - Đại học Huế | 5 ngành | Xem chi tiết |
52 | DHK | Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | 21 ngành | Xem chi tiết |
53 | DDT | Đại Học Duy Tân | 1 ngành | Xem chi tiết |
54 | HIU | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 10 ngành | Xem chi tiết |
55 | TTD | Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
56 | DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 9 ngành | Xem chi tiết |
57 | VTT | Trường Đại Học Võ Trường Toản | 1 ngành | Xem chi tiết |
58 | DAD | Trường Đại Học Đông Á | 5 ngành | Xem chi tiết |
59 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 4 ngành | Xem chi tiết |
60 | DKC | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | 49 ngành | Xem chi tiết |
61 | DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 2 ngành | Xem chi tiết |
62 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 7 ngành | Xem chi tiết |
63 | FPT | Trường Đại Học FPT | 7 ngành | Xem chi tiết |
64 | DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
65 | UEF | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | 31 ngành | Xem chi tiết |
66 | DFA | Trường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh | 2 ngành | Xem chi tiết |
67 | TTG | Trường Đại Học Tiền Giang | 8 ngành | Xem chi tiết |
68 | LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 8 ngành | Xem chi tiết |
69 | DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 3 ngành | Xem chi tiết |
70 | HVD | Học Viện Dân Tộc | 1 ngành | Xem chi tiết |
71 | DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 4 ngành | Xem chi tiết |
72 | NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 3 ngành | Xem chi tiết |
73 | CCM | Trường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | 9 ngành | Xem chi tiết |
74 | DHL | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | 10 ngành | Xem chi tiết |
75 | SKN | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | 10 ngành | Xem chi tiết |
76 | DCQ | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 1 ngành | Xem chi tiết |
77 | TBD | Trường Đại Học Thái Bình Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
78 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
79 | HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 1 ngành | Xem chi tiết |
80 | MTU | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 2 ngành | Xem chi tiết |
81 | TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 1 ngành | Xem chi tiết |
82 | DTP | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 7 ngành | Xem chi tiết |
83 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 3 ngành | Xem chi tiết |
84 | DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 20 ngành | Xem chi tiết |