Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hà Tĩnh xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hà Tĩnh xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C03 - Trường Đại Học Hà Tĩnh

Mã trường: HHT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220204Quản trị thương mại điện tử (Quản trị kinh doanh)ĐT THPTD0115
ĐT THPTC00; C03; C04; C14; D10; D14; D15; X01.
Học BạD0118
Học BạC00; C03; C04; C14; D10; D14; D15; X01.
7310201Quản trị logistics (Quản trị kinh doanh)ĐT THPTA00; C00; C14; D0115
ĐT THPTC03; C04; X01.
Học BạA00; C00; C14; D0118
Học BạC03; C04; X01.
7340101_01Thú yĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.
7340101_02Ngôn ngữ AnhĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.
7340101_03Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTC04; C14; D0115
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; X01; X02.
Học BạC04; C14; D0118
Học BạB03; C01; C02; C03; X01; X02.
7340301Kế toánĐT THPTC04; C14; D0115
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; X01; X02.
Học BạC04; C14; D0118
Học BạB03; C01; C02; C03; X01; X02.
7380101LuậtĐT THPTC14; D0115
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; X01.
Học BạC14; D0118
Học BạC01; C02; C03; C04; X01.
7810103Kinh tế nông nghiệpĐT THPTC14; C04; D0115
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; X01. X02
Học BạC14; C04; D0118
Học BạB03; C01; C02; C03; X01. X02
Quản trị thương mại điện tử (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị thương mại điện tử (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D10; D14; D15; X01.

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị thương mại điện tử (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị thương mại điện tử (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D10; D14; D15; X01.

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị logistics (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị logistics (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X01.

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị logistics (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị logistics (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01.

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7340101_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7340101_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7340101_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7340101_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7340101_03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7340101_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01.

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01.

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; X01. X02

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; X01. X02

Điểm chuẩn 2024: