Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C03 - Trường Đại Học Hồng Đức

Mã trường: HDT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; C1928.83
ĐT THPTC03; C12; D14; X70
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; C03; C12; C19; D14; X70
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýĐT THPTC00; C1928.58
ĐT THPTC03; C12; D14; X70
7229030Văn họcĐT THPTC00; C03; C12; C19; D14; X70
Học BạC00; C03; C12; C19; D14; X70
7310101Kinh tếĐT THPTC04; C14; D0115
ĐT THPTC01; C03; X01
Học BạC04; C14; D0116.5
Học BạC01; C03; X01
7310201Chính trị họcĐT THPTC00; C03; C12; C19; D14; X70
Học BạC00; C03; C12; C19; D14; X70
7310401Tâm lý họcĐT THPTD0115
ĐT THPTB03; C03; C04; C14; X01
Học BạD0118
Học BạB03; C03; C04; C14; X01
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTC04; C14; D0116
ĐT THPTC01; C03; X01
Học BạC04; C14; D0120
Học BạC01; C03; X01
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTC04; C14; D0115
ĐT THPTC01; C03; X01
Học BạC04; C14; D0118
Học BạC01; C03; X01
7340301Kế toánĐT THPTC04; C14; D0116
ĐT THPTC01; C03; X01
Học BạC04; C14; D0120
Học BạC01; C03; X01
7340302Kiểm toánĐT THPTC04; C14; D0115
ĐT THPTC01; C03; X01
Học BạC04; C14; D0116.5
Học BạC01; C03; X01
7380101LuậtĐT THPTC00; C1916
ĐT THPTC03; C12; D14; X70
Học BạC00; C1916.5
Học BạC03; C12; D14; X70
7380107Luật Kinh tếĐT THPTC01; C03; C04; C14; D01; X01
Học BạC01; C03; C04; C14; D01; X01
7510605Logistics và QL chuỗi cung ứngĐT THPTC04; C14; D0115
ĐT THPTC01; C03; X01
Học BạC04; C14; D0119
Học BạC01; C03; X01
7760101Công tác xã hộiĐT THPTB03; C03; C04; C14; D01; X01
Học BạB03; C03; C04; C14; D01; X01
7810101Du lịchĐT THPTB03; C03; C04; C14; D01; X01
Học BạB03; C03; C04; C14; D01; X01
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD01; C04; C1415
ĐT THPTB03; C03; X01
Học BạD01; C04; C1416.5
Học BạB03; C03; X01
Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 28.83

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C12; D14; X70

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C12; C19; D14; X70

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 28.58

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C12; D14; X70

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C12; C19; D14; X70

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C12; C19; D14; X70

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C12; C19; D14; X70

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C12; C19; D14; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C12; D14; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C12; D14; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và QL chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và QL chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và QL chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Logistics và QL chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C03; X01

Điểm chuẩn 2024: